Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Suy lý gián tiếp

Danh từ

xem suy lí gián tiếp

Xem thêm các từ khác

  • Suy lý trực tiếp

    Danh từ xem suy lí trực tiếp
  • Suy nghĩ

    Động từ vận dụng sự hoạt động của trí óc để tìm hiểu và giải quyết vấn đề, từ một số phán đoán và ý nghĩ...
  • Suy ngẫm

    Động từ ngẫm nghĩ để đánh giá, kết luận suy ngẫm sự đời phải suy ngẫm mãi mới hiểu Đồng nghĩa : ngẫm ngợi, ngẫm...
  • Suy nhược

    Tính từ ở tình trạng sức lực, tinh thần bị suy yếu nhiều suy nhược cơ thể Đồng nghĩa : hư nhược
  • Suy nhược thần kinh

    Danh từ trạng thái thần kinh bị suy nhược, biểu hiện ở sự mệt mỏi chung về thể chất cũng như tinh thần, sự rối loạn...
  • Suy suyển

    Động từ bị mất mát hay có đổi khác đi theo hướng xấu đồ đạc bị suy suyển niềm tin không hề suy suyển
  • Suy sụp

    Động từ ở tình trạng suy yếu trầm trọng, khó gượng nổi suy sụp tinh thần sức khoẻ bị suy sụp
  • Suy thoái

    Động từ ở tình trạng suy yếu và sút kém dần, có tính chất kéo dài nền kinh tế suy thoái Trái nghĩa : phát triển
  • Suy tàn

    Động từ ở trạng thái suy yếu và tàn lụi, không còn sức sống chế độ phong kiến suy tàn Đồng nghĩa : suy vong Trái nghĩa...
  • Suy tính

    Động từ suy nghĩ, tính toán để cân nhắc lợi hại, thiệt hơn suy tính kĩ càng một người biết suy tính
  • Suy tôn

    Động từ đưa lên địa vị cao quý được suy tôn là bậc thầy Đồng nghĩa : tôn vinh
  • Suy tư

    suy nghĩ sâu lắng vẻ mặt suy tư giấu kín những suy tư
  • Suy tưởng

    suy nghĩ sâu lắng về những vấn đề chung, vấn đề có ý nghĩa lớn suy tưởng về cuộc đời dòng suy tưởng đắm chìm trong...
  • Suy tị

    Động từ suy bì, tị nạnh tính hay suy tị suy tị nhau từng tí một
  • Suy tỵ

    Động từ (Ít dùng) xem suy tị
  • Suy vi

    Động từ ở tình trạng đi xuống, sút kém dần vận nhà suy vi đất nước gặp buổi suy vi
  • Suy vong

    Động từ ở tình trạng suy yếu và đi đến diệt vong thời nhà Lê suy vong Đồng nghĩa : suy tàn Trái nghĩa : cường thịnh,...
  • Suy xét

    Động từ suy nghĩ và xem xét kĩ càng bình tĩnh suy xét nhận định thiếu suy xét
  • Suy yếu

    Tính từ yếu dần đi cơ thể ngày một suy yếu làm suy yếu lực lượng địch
  • Suy đoán

    Động từ đoán ra điều chưa biết, căn cứ vào những điều đã biết suy đoán tình hình chữ viết bị nhoè, phải suy đoán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top