Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tâm sinh lý

Danh từ

xem tâm sinh lí

Xem thêm các từ khác

  • Tâm sức

    Danh từ như tâm lực dồn hết tâm sức chăm lo cho con cái
  • Tâm sự

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chuyện riêng tư sâu kín trong lòng (nói khái quát) 2 Động từ 2.1 thổ lộ chuyện riêng tư với nhau Danh...
  • Tâm thư

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) thư bày tỏ tâm sự hoặc những lời tâm huyết bức tâm thư
  • Tâm thần

    Danh từ tâm trí, tinh thần tâm thần bất định thích đến mê mẩn tâm thần bệnh tâm thần (nói tắt) bệnh viện tâm thần...
  • Tâm thần học

    Danh từ ngành học nghiên cứu các bệnh tâm lí hay về hoạt động tâm lí trên cơ sở tác động của hệ thần kinh chuyên khoa...
  • Tâm trí

    Danh từ tình cảm và suy nghĩ của con người trong một hoàn cảnh cụ thể nào đó (nói tổng quát) dồn hết tâm trí vào công...
  • Tâm trường

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) tim và ruột; lòng dạ \"Nghe nhời con nói tỏ tường, Tướng công khi ấy tâm trường xót xa!\"...
  • Tâm trạng

    Danh từ trạng thái tâm lí cụ thể trong một thời điểm nào đó tâm trạng u buồn sống trong tâm trạng phấp phỏng lo sợ...
  • Tâm tâm niệm niệm

    như tâm niệm (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Tâm tình

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tình cảm riêng tư, thầm kín của mỗi người 2 Động từ 2.1 (Khẩu ngữ) thổ lộ tâm tư, tình cảm...
  • Tâm tư

    Danh từ những điều đang suy nghĩ trong lòng (nói tổng quát) hiểu thấu tâm tư, nguyện vọng Đồng nghĩa : tâm sự, tâm tình
  • Tâm tưởng

    Danh từ suy nghĩ và tình cảm riêng của mỗi người một thời quá khứ như sống dậy trong tâm tưởng Đồng nghĩa : tâm khảm,...
  • Tâm điểm

    Danh từ như tâm (ng1) tâm điểm của đường tròn điểm chính, điểm trọng tâm tâm điểm của sự chú ý trở thành tâm điểm...
  • Tâm đầu ý hợp

    rất hợp ý với nhau, cùng có chung những tình cảm và cách suy nghĩ như nhau. Đồng nghĩa : tâm đắc, ý hợp tâm đầu
  • Tâm đắc

    Động từ hiểu được sâu sắc điều tâm đắc cuốn sách tâm đắc hiểu lòng nhau, thích thú và thấy rất hợp bạn tâm đắc...
  • Tâm địa

    Danh từ lòng dạ (thường là xấu xa, hiểm độc) của con người tâm địa độc ác không có tâm địa gì Đồng nghĩa : bụng...
  • Tâm đối xứng

    Danh từ điểm qua đó tất cả các điểm của một hình đều là đối xứng từng đôi một với nhau.
  • Tân dược

    Danh từ thuốc tây y kinh doanh mặt hàng tân dược xưởng điều chế tân dược Đồng nghĩa : thuốc tây
  • Tân gia

    Danh từ nhà mới (dùng trong dịp khánh thành) chúc mừng tân gia quà mừng tân gia
  • Tân hôn

    Danh từ (Trang trọng) lúc vừa mới làm lễ cưới đêm tân hôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top