Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tí tởn

Mục lục

Động từ

(Khẩu ngữ) vui đùa, cợt nhả một cách không đứng đắn (thường nói về đàn bà, con gái)
quen thói tí tởn

Tính từ

(Ít dùng) tỏ vẻ sung sướng, phấn khởi ra mặt
mặt mũi tí tởn
Đồng nghĩa: hí hửng

Xem thêm các từ khác

  • Tí xíu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ, Ít dùng) như chút xíu 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) rất nhỏ bé, trông xinh xắn Danh từ (Khẩu...
  • Tí đỉnh

    Danh từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như chút đỉnh đóng góp tí đỉnh
  • Tía lia

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Phương ngữ) (nói) lia lịa và không ngớt miệng 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) đỏ tía đều khắp cả...
  • Tía lia tía lịa

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Phương ngữ)===== như tía lia (nhưng ý mức độ nhiều). 2 Tính từ 2.1 như tía lia (nhưng ý mức độ...
  • Tía tô

    Danh từ cây thân cỏ cùng họ với bạc hà, lá mọc đối, màu tía, dùng làm gia vị và làm thuốc. Đồng nghĩa : tử tô
  • Tích

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) ấm tích (nói tắt) 2 Danh từ 2.1 kết quả của phép nhân 3 Danh từ 3.1 truyện hoặc cốt...
  • Tích cóp

    Động từ (Khẩu ngữ) như tích góp tích cóp từng đồng
  • Tích cực

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có tác dụng khẳng định, thúc đẩy sự phát triển 1.2 tỏ ra chủ động, có những hoạt động tạo...
  • Tích góp

    Động từ dành dụm, gom góp từng ít một để ngày càng nhiều lên chịu khó tích góp tích góp cả đời mới mua được ngôi...
  • Tích hợp

    Động từ lắp ráp, nối kết các thành phần của một hệ thống để tạo nên một hệ thống đồng bộ.
  • Tích kê

    Danh từ mảnh bìa hoặc giấy ghi nhận người mang nó được hưởng một quyền lợi nhất định nào đó phát tích kê cho từng...
  • Tích luỹ

    góp nhặt dần lại cho nhiều lên, phong phú lên tích luỹ kiến thức tài sản tích luỹ từ lâu đời dành ra một phần sản...
  • Tích phân

    Danh từ phép toán để tìm một hàm khi đã biết vi phân của nó. kết quả của một phép tích phân.
  • Tích số

    Danh từ kết quả của phép nhân hai hay nhiều số.
  • Tích sự

    Danh từ (Khẩu ngữ) việc làm có ích, có kết quả chẳng được cái tích sự gì! Đồng nghĩa : trò trống
  • Tích tiểu thành đại

    góp nhặt nhiều món nhỏ lại, dần dần thành món lớn. Đồng nghĩa : tích tiểu thành đa
  • Tích truyện

    Danh từ truyện, tích cũ (nói khái quát) tóm lược tích truyện
  • Tích trữ

    Động từ góp dần và trữ lại với số lượng lớn để nhằm mục đích nào đó tích trữ hàng hoá để đầu cơ Đồng nghĩa...
  • Tích tắc

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 từ mô phỏng tiếng kêu đều đặn của máy đồng hồ 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) khoảng thời gian rất...
  • Tích tụ

    Động từ dồn lại và dần dần tập trung vào một nơi chất bẩn tích tụ dưới đáy bể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top