- Từ điển Việt - Việt
Tích tụ
Động từ
dồn lại và dần dần tập trung vào một nơi
- chất bẩn tích tụ dưới đáy bể
Xem thêm các từ khác
-
Tím gan
Tính từ (Khẩu ngữ) rất tức giận mà phải nén chịu giận tím gan \"Tím gan thay khách má đào, Mông mênh bể Sở dễ vào,... -
Tím lịm
Tính từ tím rất đậm, như sẫm lại mặt tím lịm như người say rượu Đồng nghĩa : tím rịm -
Tím ruột
Tính từ (Khẩu ngữ) như tím gan giận tím ruột -
Tím rịm
Tính từ (Phương ngữ) như tím lịm bông hoa tím rịm -
Tím than
Tính từ có màu tím sẫm pha xanh quần màu tím than -
Tím tái
Tính từ tái đến mức trông như tím đi (thường nói về sắc da) bờ môi tím tái khóc tím tái mặt mày -
Tín chấp
Động từ (hình thức vay tiền ngân hàng) đảm bảo bằng sự tín nhiệm mà không có tài sản thế chấp vay tín chấp nhờ người... -
Tín chỉ
Danh từ giấy đặc biệt dùng để viết văn tự, văn khế. giấy chứng nhận kết quả hoàn thành môn học ở bậc đại học... -
Tín chủ
Danh từ người tín ngưỡng Phật hoặc thần thánh và đứng chủ trong một lễ cúng, trong quan hệ với nhà chùa, với thầy... -
Tín dụng thư
Danh từ (Ít dùng) xem thư tín dụng -
Tín hiệu
Danh từ dấu hiệu (thường là quy ước) để truyền đi một thông báo bấm đèn làm tín hiệu tín hiệu SOS hệ thống tín hiệu... -
Tín hữu
Danh từ (Ít dùng) tín đồ của một tôn giáo (thường nói về đạo Kitô). -
Tín nghĩa
Danh từ đức tính của người biết trọng lời hứa, trọng đạo nghĩa, trong quan hệ với những người khác người có tín... -
Tín ngưỡng
lòng tin theo một tôn giáo nào đó tín ngưỡng tôn giáo quyền tự do tín ngưỡng -
Tín nhiệm
Động từ tin cậy trong một nhiệm vụ cụ thể nào đó mất tín nhiệm được bà con tín nhiệm bầu làm chủ tịch xã -
Tín nữ
Danh từ nữ tín đồ (thường nói về đạo Phật). -
Tín phiếu
Danh từ giấy nợ ngắn hạn do các cơ quan tín dụng phát ra tín phiếu ngân hàng phát hành tín phiếu -
Tín phong
Danh từ gió thổi đều quanh năm về phía xích đạo trên một vùng rộng lớn giữa vĩ tuyến 30O bắc và 30O nam, hướng đông... -
Tín điều
Danh từ điều do tôn giáo đặt ra để tín đồ tuân theo tín điều tôn giáo những tín điều của đạo Phật điều được... -
Tín đồ
Danh từ người tin theo một tôn giáo tín đồ Thiên Chúa giáo Đồng nghĩa : giáo đồ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.