Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tính hướng

Danh từ

vận động của cây do ảnh hưởng của điều kiện ngoại cảnh tác động từ một hướng làm cho cây không mọc thẳng mà nghiêng về một phía nhất định.
Đồng nghĩa: hướng động

Xem thêm các từ khác

  • Tính khí

    Danh từ: tính tình và khí chất của con người, tính khí ngang tàng, tính khí thất thường
  • Tính trạng

    Danh từ: đặc tính hình thái và sinh lí phân biệt các cá thể sinh vật cùng loài hoặc cùng thứ...
  • Tính tình

    Danh từ: tổng thể nói chung những đặc điểm tâm lí - tình cảm của mỗi người, thể hiện...
  • Tính từ

    Danh từ: từ chuyên biểu thị ý nghĩa tính chất, thuộc tính, thường có thể trực tiếp làm vị...
  • Tòi

    Động từ: (khẩu ngữ) ló ra, hiện ra bên ngoài vật bao bọc, đưa ra, để lộ ra một cách bất...
  • Tòm

    Tính từ: như tùm, rơi tòm xuống ao
  • Danh từ: (phương ngữ) nạng hoặc giá để chống, đỡ tạm thời, cây tó
  • Tóm

    Động từ: chộp nhanh và nắm chặt lấy trong tay, không để cho tuột đi, (khẩu ngữ) bắt giữ,...
  • Tóm tém

    Động từ: từ gợi tả dáng vẻ cử động đôi môi khẽ và liên tiếp như để thu lại, chúm...
  • Tóp

    Tính từ: ở trạng thái bị bé đi và nhăn nhúm, do khô héo hoặc do gầy, Danh...
  • Danh từ: (từ cũ) địa tô (nói tắt), Danh từ: (phương ngữ) bát ô...
  • Tôi

    Danh từ: (từ cũ) người đi ở hầu hạ cho chủ trong xã hội cũ, quan, phục vụ cho vua, trong quan...
  • Tôm

    Danh từ: động vật thân giáp, không có mai cứng, bụng dài, có nhiều chân bơi, sống dưới nước.,...
  • Tông

    Danh từ: cán (của một số dụng cụ), Danh từ: (từ cũ) dòng dõi,...
  • Tông tốc

    (khẩu ngữ) (nói) liền một mạch hết mọi điều, không suy tính, cân nhắc gì cả, có gì cũng tông tốc nói ra, Đồng nghĩa...
  • Tông tộc

    Danh từ: tập hợp những gia đình có chung một ông tổ về bên nội, có liên hệ với nhau về...
  • Tông đồ

    Danh từ: một trong mười hai tín đồ kitô giáo, được jesus chọn để giao cho giảng phúc Âm.,...
  • Tõm

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng vật nhỏ và nặng rơi gọn xuống nước, hòn đá rơi tõm xuống...
  • Danh từ: người phạm tội bị giam giữ, nhà tù, Động từ: bị giam...
  • Tù đầy

    Động từ: (phương ngữ), xem tù đày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top