Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tò te

Mục lục

Tính từ

từ mô phỏng tiếng kèn thổi.

Phụ từ

(Khẩu ngữ) tỏ ra rất ngơ ngác
lính mới tò te
ngồi ngẩn tò te, không hiểu gì

Xem thêm các từ khác

  • Tò vò

    Danh từ loài ong nhỏ có cuống bụng dài, làm tổ bằng đất nhão bám trên vách hay mái nhà, thường bắt nhện và các sâu bọ...
  • Tòm tem

    Động từ (Thông tục) gạ gẫm chuyện tình dục (nói về người đàn ông) \"Đương khi lửa tắt cơm sôi, Lợn kêu con khóc...
  • Tòm tõm

    Tính từ từ mô phỏng tiếng vật nhỏ và nặng rơi liên tiếp xuống nước sung chín rụng tòm tõm xuống nước Đồng nghĩa...
  • Tòn ten

    (Ít dùng) xem toòng teng
  • Tòn teng

    (Ít dùng) xem toòng teng
  • Tòng chinh

    Động từ (Từ cũ) vào quân đội, đi chinh chiến lên đường tòng chinh Đồng nghĩa : tùng chinh
  • Tòng ngũ

    Động từ (Từ cũ) nhập ngũ.
  • Tòng phu

    Động từ (Từ cũ) theo chồng, hoàn toàn phục tùng chồng (một nguyên tắc của lễ giáo phong kiến ràng buộc người phụ nữ)...
  • Tòng phạm

    Danh từ người cùng tham gia một hành động phạm pháp bắt cả thủ phạm và tòng phạm kẻ tòng phạm Đồng nghĩa : đồng...
  • Tòng quyền

    Động từ (Từ cũ) ứng phó linh hoạt tuỳ theo hoàn cảnh, không cố chấp, không câu nệ.
  • Tòng quân

    Động từ vào quân đội lên đường tòng quân
  • Tòng sự

    Động từ (Từ cũ) làm việc tại một công sở nào đó tòng sự tại phủ Thống Sứ
  • Tòng teng

    (Ít dùng) xem toòng teng
  • Tòng tọc

    Tính từ (Khẩu ngữ) (máy móc, xe cộ) cũ, hay hỏng, chạy xộc xệch chiếc xe đạp tòng tọc Đồng nghĩa : còng cọc, tã, tàng,...
  • Tóc

    Danh từ lông mọc ở phần trên và sau của đầu người từ trán vòng đến gáy cắt tóc mái tóc suôn dài Đồng nghĩa : tóc...
  • Tóc bạc da mồi

    tả người già cả, da lốm đốm những chấm màu nâu nhạt như mai con đồi mồi, tóc bạc như sương tuyết \"Tủi thay tóc bạc...
  • Tóc mai

    Danh từ tóc mọc ở hai bên thái dương.
  • Tóc máu

    Danh từ tóc của trẻ từ lúc mới đẻ đến khi cắt lần đầu.
  • Tóc mây

    Danh từ tóc xanh, mềm, đẹp của phụ nữ.
  • Tóc ngứa

    Danh từ như tóc sâu .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top