Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tòi

Động từ

(Khẩu ngữ) ló ra, hiện ra bên ngoài vật bao bọc
áo rách tòi cả bông ra ngoài
từ dưới nước tòi đầu lên
Đồng nghĩa: lòi, thò, thòi
đưa ra, để lộ ra một cách bất đắc dĩ
nói mãi nó mới tòi ra mấy đồng
việc đó trước sau gì rồi cũng tòi ra
Đồng nghĩa: són

Xem thêm các từ khác

  • Tòm

    Tính từ: như tùm, rơi tòm xuống ao
  • Danh từ: (phương ngữ) nạng hoặc giá để chống, đỡ tạm thời, cây tó
  • Tóm

    Động từ: chộp nhanh và nắm chặt lấy trong tay, không để cho tuột đi, (khẩu ngữ) bắt giữ,...
  • Tóm tém

    Động từ: từ gợi tả dáng vẻ cử động đôi môi khẽ và liên tiếp như để thu lại, chúm...
  • Tóp

    Tính từ: ở trạng thái bị bé đi và nhăn nhúm, do khô héo hoặc do gầy, Danh...
  • Danh từ: (từ cũ) địa tô (nói tắt), Danh từ: (phương ngữ) bát ô...
  • Tôi

    Danh từ: (từ cũ) người đi ở hầu hạ cho chủ trong xã hội cũ, quan, phục vụ cho vua, trong quan...
  • Tôm

    Danh từ: động vật thân giáp, không có mai cứng, bụng dài, có nhiều chân bơi, sống dưới nước.,...
  • Tông

    Danh từ: cán (của một số dụng cụ), Danh từ: (từ cũ) dòng dõi,...
  • Tông tốc

    (khẩu ngữ) (nói) liền một mạch hết mọi điều, không suy tính, cân nhắc gì cả, có gì cũng tông tốc nói ra, Đồng nghĩa...
  • Tông tộc

    Danh từ: tập hợp những gia đình có chung một ông tổ về bên nội, có liên hệ với nhau về...
  • Tông đồ

    Danh từ: một trong mười hai tín đồ kitô giáo, được jesus chọn để giao cho giảng phúc Âm.,...
  • Tõm

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng vật nhỏ và nặng rơi gọn xuống nước, hòn đá rơi tõm xuống...
  • Danh từ: người phạm tội bị giam giữ, nhà tù, Động từ: bị giam...
  • Tù đầy

    Động từ: (phương ngữ), xem tù đày
  • Tùm

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng vật to và nặng rơi xuống nước, nhảy tùm xuống ao, Đồng nghĩa...
  • Tùm hum

    Tính từ: như tùm hụp, khăn quấn tùm hum
  • Tùm hụp

    Tính từ: thấp sụp xuống sát phía dưới và như che kín cả, mái tranh tùm hụp, mũ kéo tùm hụp...
  • Tùng

    Danh từ: (văn chương) cây thông, Tính từ: từ mô phỏng tiếng trống...
  • Danh từ: tú lơ khơ (nói tắt), mua một bộ tú, chơi tú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top