Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tơi tả

Tính từ

như tả tơi
quần áo rách tơi tả

Xem thêm các từ khác

  • Tư biện

    Động từ chỉ suy luận đơn thuần, không dựa vào kinh nghiệm, vào thực tiễn triết học tư biện
  • Tư bản

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 giá trị mang lại cho kẻ chiếm hữu nó giá trị thặng dư, có được bằng cách bóc lột lao động làm...
  • Tư bản bất biến

    Danh từ bộ phận tư bản tồn tại dưới hình thức tư liệu sản xuất (nhà xưởng, máy móc, thiết bị, nguyên liệu, vật...
  • Tư bản chủ nghĩa

    Tính từ thuộc về chủ nghĩa tư bản, có tính chất của chủ nghĩa tư bản.
  • Tư bản cố định

    Danh từ bộ phận của tư bản bất biến (chi vào nhà xưởng, máy móc, thiết bị, v.v.) mà giá trị được chuyển dần vào...
  • Tư bản khả biến

    Danh từ bộ phận tư bản dùng để mua sức lao động và tăng thêm trong quá trình sản xuất, do sức lao động tạo ra giá trị...
  • Tư chất

    Danh từ tính chất có sẵn của một người, thường nói về mặt trí tuệ người có tư chất tốt tư chất thông minh
  • Tư chức

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) người làm việc cho một cơ sở tư nhân, phân biệt với công chức.
  • Tư cách

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cách ăn ở, cư xử, biểu hiện phẩm chất đạo đức của một người 1.2 toàn bộ nói chung những điều...
  • Tư cách pháp nhân

    Danh từ tư cách là chủ thể pháp luật độc lập của một đơn vị, tổ chức.
  • Tư dinh

    Danh từ (Trang trọng) dinh thự riêng xây cất tư dinh tư dinh của viên đại sứ
  • Tư doanh

    Tính từ do tư nhân kinh doanh; phân biệt với quốc doanh công ti tư doanh xí nghiệp tư doanh Đồng nghĩa : dân doanh
  • Tư duy

    giai đoạn cao của quá trình nhận thức, đi sâu vào bản chất và phát hiện ra tính quy luật của sự vật bằng những hình...
  • Tư gia

    Danh từ (Từ cũ) nhà riêng mời đến thăm tư gia
  • Tư hữu

    Tính từ thuộc quyền sở hữu của cá nhân; phân biệt với công hữu ruộng đất tư hữu chế độ tư hữu quyền tư hữu...
  • Tư hữu hoá

    Động từ làm cho trở thành thuộc quyền sở hữu riêng của cá nhân ruộng đất bị tư hữu hoá
  • Tư liệu

    Danh từ những thứ vật chất con người sử dụng trong một lĩnh vực hoạt động nhất định nào đó (nói khái quát) tư liệu...
  • Tư liệu lao động

    Danh từ những thứ như công cụ sản xuất, nhiên liệu, v.v., mà con người dùng trong khi lao động để tác động vào đối...
  • Tư liệu sản xuất

    Danh từ những thứ dùng làm điều kiện vật chất của sản xuất, gồm đối tượng lao động (như ruộng đất, hầm mỏ,...
  • Tư lương

    Động từ (Từ cũ, Văn chương) tưởng nhớ da diết nặng lòng tư lương \"(...) Thâu đêm mong mỏi, ngày ngày tư lương.\" (HTr)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top