Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tưới tiêu

Động từ

đưa nước vào và làm thoát nước đi theo nhu cầu sinh trưởng của cây trồng (nói khái quát)
hệ thống tưới tiêu

Xem thêm các từ khác

  • Tưới tắm

    Động từ (Khẩu ngữ) tưới cho cây trồng (nói khái quát) tưới tắm mấy luống hoa
  • Tướng công

    Danh từ (Từ cũ) từ dùng để gọi một cách tôn kính người làm quan to thời phong kiến.
  • Tướng cướp

    Danh từ kẻ cầm đầu toán cướp tóm được tên tướng cướp
  • Tướng lĩnh

    Danh từ tướng chỉ huy quân đội (nói khái quát) hội đồng tướng lĩnh triệu tập tướng lĩnh, chuẩn bị xuất quân Đồng...
  • Tướng mạo

    Danh từ vẻ mặt và dáng người tướng mạo khôi ngô Đồng nghĩa : tướng tá
  • Tướng quốc

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) tể tướng phủ tướng quốc
  • Tướng soái

    Danh từ (Từ cũ) như tướng lĩnh các tướng soái của Lê Lợi
  • Tướng sĩ

    Danh từ tướng và nói chung những người chỉ huy, cùng với binh sĩ (nói tổng quát) ba quân tướng sĩ tướng sĩ một lòng đánh...
  • Tướng số

    Danh từ thuật xem tướng và xem số để đoán vận mệnh con người (nói tổng quát) xem tướng số không tin ở tướng số
  • Tướng tá

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tướng và tá, sĩ quan cao cấp (nói khái quát) 2 Danh từ 2.1 (Phương ngữ) tướng mạo Danh từ tướng...
  • Tướp

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 xơ, nát ra thành từng mảnh 2 Động từ 2.1 (Ít dùng) (máu) chảy ra, tươm ra ở vết da rách nát 3 Danh...
  • Tướt bơ

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Khẩu ngữ) vất vả, mất nhiều công sức để làm một việc gì đó 2 Tính từ 2.1 (Phương ngữ) Tính...
  • Tường bao

    Danh từ tường xây kín xung quanh để bảo vệ đất đai, nhà ở ngôi nhà có tường bao kín mít
  • Tường giải

    Động từ giải thích một cách tường tận, rõ ràng từ điển tường giải
  • Tường hoa

    Danh từ tường thấp để ngăn sân với vườn.
  • Tường minh

    Tính từ (diễn đạt) tỉ mỉ và rõ ràng giải thích một cách tường minh
  • Tường thuật

    Động từ kể lại rõ ràng, tường tận tường thuật buổi lễ khai mạc tường thuật trực tiếp trận bóng đá Đồng nghĩa...
  • Tường trình

    Động từ trình bày, báo cáo lại đầy đủ, rõ ràng một vấn đề nào đó trước cấp trên hoặc trước tổ chức tường...
  • Tường vi

    Danh từ cây nhỡ, cành có bốn cạnh, lá hình bầu dục dài, mọc đối, hoa mọc thành từng chùm, màu hồng hay đỏ hoa tường...
  • Tườu

    Danh từ (Thông tục) con khỉ, dùng làm tiếng rủa đồ con tườu!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top