Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Tướt bơ

Phiên âm: tɨət˦˥ ɓəː˧˧

Không có định nghĩa nào được tìm thấy