- Từ điển Việt - Việt
Tại ngoại
Tính từ
(Khẩu ngữ) (bị can) không bị giam trong giai đoạn chờ điều tra và xét xử (nhưng thường bị quản chế trong một phạm vi cư trú nhất định)
- bị can được tại ngoại
- Đồng nghĩa: tại ngoại hậu cứu
Xem thêm các từ khác
-
Tại ngoại hậu cứu
như tại ngoại . -
Tại sao
tổ hợp dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lí do chưa biết rõ của điều đã xảy ra tại sao anh lại làm như thế? chẳng biết... -
Tại trận
Tính từ (Khẩu ngữ) ở ngay nơi và ngay giữa lúc sự việc đang diễn ra bị bắt tại trận -
Tạm biệt
Động từ chia tay nhau với hi vọng sẽ sớm được gặp lại; cũng dùng làm lời chào khi chia tay xin tạm biệt! vẫy tay chào... -
Tạm bợ
Tính từ chỉ có tính chất nhất thời, chứ không nhằm tới một cái gì ổn định, lâu dài sống tạm bợ dựng căn lều tạm... -
Tạm chi
Động từ chi trước một số tiền trong khoản phải chi nào đó; phân biệt với tạm thu. -
Tạm cư
Động từ cư trú tạm thời, không ở cố định hoặc cư trú lâu dài hộ tạm cư Đồng nghĩa : tạm trú -
Tạm quyền
Tính từ (Ít dùng) (chức vụ) tạm thời, khi chưa có bổ nhiệm chính thức. -
Tạm thời
Tính từ không có tính chất lâu dài, chỉ có tính chất trong một thời gian ngắn trước mắt chỗ ở tạm thời tạm thời... -
Tạm trú
Động từ ở tạm một thời gian, không ở thường xuyên một cách chính thức xin được tạm trú ít hôm đăng kí hộ khẩu... -
Tạm tuyển
Động từ tạm nhận vào làm việc trong cơ quan, xí nghiệp, v.v., không phải trong biên chế chính thức nhân viên tạm tuyển -
Tạm vắng
Động từ tạm thời vắng mặt ở nơi đăng kí thường trú khai báo tạm trú -
Tạm ước
Danh từ điều ước tạm thời do hai hay nhiều nước kí kết với nhau để hoà hoãn xung đột, tạo điều kiện đi đến kí... -
Tạm ứng
Động từ ứng trước, thường là một khoản tiền, rồi sẽ thanh toán sau tạm ứng tiền lương -
Tạnh ráo
Tính từ khô ráo vì đã hết mưa trời tạnh ráo, sáng sủa -
Tạo dựng
Động từ tạo nên, dựng nên (nói khái quát) tạo dựng cơ nghiệp tạo dựng ý thức tự lập cho con cái Đồng nghĩa : tạo... -
Tạo hoá
Danh từ đấng tạo ra muôn vật với mọi sự biến hoá, đổi thay, theo quan niệm duy tâm tạo hoá đã an bài \"Xưa nay tạo hoá... -
Tạo hình
Động từ tạo ra các hình thể bằng đường nét, màu sắc, hình khối nghệ thuật tạo hình -
Tạo lập
Động từ tạo nên, lập nên (nói khái quát) tạo lập cơ nghiệp Đồng nghĩa : tạo dựng -
Tạo mẫu
Động từ thiết kế, tạo ra những kiểu mẫu mới tạo mẫu tóc nhà tạo mẫu thời trang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.