- Từ điển Việt - Việt
Tạm trú
Động từ
ở tạm một thời gian, không ở thường xuyên một cách chính thức
- xin được tạm trú ít hôm
- đăng kí hộ khẩu tạm trú
- Đồng nghĩa: lưu trú, tạm cư
Các từ tiếp theo
-
Tạm tuyển
Động từ tạm nhận vào làm việc trong cơ quan, xí nghiệp, v.v., không phải trong biên chế chính thức nhân viên tạm tuyển -
Tạm vắng
Động từ tạm thời vắng mặt ở nơi đăng kí thường trú khai báo tạm trú -
Tạm ước
Danh từ điều ước tạm thời do hai hay nhiều nước kí kết với nhau để hoà hoãn xung đột, tạo điều kiện đi đến kí... -
Tạm ứng
Động từ ứng trước, thường là một khoản tiền, rồi sẽ thanh toán sau tạm ứng tiền lương -
Tạnh ráo
Tính từ khô ráo vì đã hết mưa trời tạnh ráo, sáng sủa -
Tạo dựng
Động từ tạo nên, dựng nên (nói khái quát) tạo dựng cơ nghiệp tạo dựng ý thức tự lập cho con cái Đồng nghĩa : tạo... -
Tạo hoá
Danh từ đấng tạo ra muôn vật với mọi sự biến hoá, đổi thay, theo quan niệm duy tâm tạo hoá đã an bài \"Xưa nay tạo hoá... -
Tạo hình
Động từ tạo ra các hình thể bằng đường nét, màu sắc, hình khối nghệ thuật tạo hình -
Tạo lập
Động từ tạo nên, lập nên (nói khái quát) tạo lập cơ nghiệp Đồng nghĩa : tạo dựng -
Tạo mẫu
Động từ thiết kế, tạo ra những kiểu mẫu mới tạo mẫu tóc nhà tạo mẫu thời trang
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.405 lượt xemFruit
280 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.