- Từ điển Việt - Việt
Tạm vắng
Động từ
tạm thời vắng mặt ở nơi đăng kí thường trú
- khai báo tạm trú
Các từ tiếp theo
-
Tạm ước
Danh từ điều ước tạm thời do hai hay nhiều nước kí kết với nhau để hoà hoãn xung đột, tạo điều kiện đi đến kí... -
Tạm ứng
Động từ ứng trước, thường là một khoản tiền, rồi sẽ thanh toán sau tạm ứng tiền lương -
Tạnh ráo
Tính từ khô ráo vì đã hết mưa trời tạnh ráo, sáng sủa -
Tạo dựng
Động từ tạo nên, dựng nên (nói khái quát) tạo dựng cơ nghiệp tạo dựng ý thức tự lập cho con cái Đồng nghĩa : tạo... -
Tạo hoá
Danh từ đấng tạo ra muôn vật với mọi sự biến hoá, đổi thay, theo quan niệm duy tâm tạo hoá đã an bài \"Xưa nay tạo hoá... -
Tạo hình
Động từ tạo ra các hình thể bằng đường nét, màu sắc, hình khối nghệ thuật tạo hình -
Tạo lập
Động từ tạo nên, lập nên (nói khái quát) tạo lập cơ nghiệp Đồng nghĩa : tạo dựng -
Tạo mẫu
Động từ thiết kế, tạo ra những kiểu mẫu mới tạo mẫu tóc nhà tạo mẫu thời trang -
Tạo vật
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) (Từ cũ) như tạo hoá 1.2 mọi vật tồn tại trong thiên nhiên, coi là do tạo hoá tạo ra 2 Động... -
Tạp
Tính từ nhiều thứ, nhiều loại lẫn lộn vào nhau và thường chất lượng không tốt mớ cá tạp ăn tạp (Ít dùng) không tốt,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.148 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemInsects
164 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.