Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tạnh ráo

Tính từ

khô ráo vì đã hết mưa
trời tạnh ráo, sáng sủa

Xem thêm các từ khác

  • Tạo dựng

    Động từ tạo nên, dựng nên (nói khái quát) tạo dựng cơ nghiệp tạo dựng ý thức tự lập cho con cái Đồng nghĩa : tạo...
  • Tạo hoá

    Danh từ đấng tạo ra muôn vật với mọi sự biến hoá, đổi thay, theo quan niệm duy tâm tạo hoá đã an bài \"Xưa nay tạo hoá...
  • Tạo hình

    Động từ tạo ra các hình thể bằng đường nét, màu sắc, hình khối nghệ thuật tạo hình
  • Tạo lập

    Động từ tạo nên, lập nên (nói khái quát) tạo lập cơ nghiệp Đồng nghĩa : tạo dựng
  • Tạo mẫu

    Động từ thiết kế, tạo ra những kiểu mẫu mới tạo mẫu tóc nhà tạo mẫu thời trang
  • Tạo vật

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) (Từ cũ) như tạo hoá 1.2 mọi vật tồn tại trong thiên nhiên, coi là do tạo hoá tạo ra 2 Động...
  • Tạp

    Tính từ nhiều thứ, nhiều loại lẫn lộn vào nhau và thường chất lượng không tốt mớ cá tạp ăn tạp (Ít dùng) không tốt,...
  • Tạp chí

    Danh từ xuất bản phẩm định kì, thường có tính chất chuyên ngành, đăng nhiều bài do nhiều người viết, đóng thành tập,...
  • Tạp chất

    Danh từ chất thường không có ích hoặc có hại lẫn vào trong chất chính loại bỏ tạp chất trong quặng
  • Tạp chủng

    Danh từ (Ít dùng) giống đã được lai tạo; phân biệt với thuần chủng giống lúa tạp chủng
  • Tạp dề

    Danh từ tấm vải có dây buộc dùng đeo phía trước người để giữ cho quần áo khỏi bẩn khi làm một số công việc đeo...
  • Tạp dịch

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) việc lao động mà người dân phải làm không công dưới thời thực dân, phong kiến (nói khái...
  • Tạp giao

    Động từ giao phối hoặc thụ tinh giữa những nòi khác nhau về mặt di truyền học giống lúa tạp giao
  • Tạp hoá

    Danh từ hàng hoá lặt vặt, thường dùng hằng ngày cửa hàng tạp hoá bán tạp hoá Đồng nghĩa : tạp phẩm
  • Tạp hôn

    Danh từ chế độ tạp hôn (nói tắt).
  • Tạp kĩ

    Danh từ loại hình sân khấu gồm nhiều thể loại nghệ thuật như hát, múa, ảo thuật, xiếc, v.v. biểu diễn đan xen nhau (nói...
  • Tạp kỹ

    Danh từ xem tạp kĩ
  • Tạp nhạp

    Tính từ nhiều thứ lặt vặt lẫn lộn, ít có giá trị bán đủ thứ tạp nhạp toàn những việc tạp nhạp Đồng nghĩa : táp...
  • Tạp phí lù

    Tính từ (Khẩu ngữ) hổ lốn, chẳng có thứ gì đáng có giá trị nấu một nồi tạp phí lù văn chương tạp phí lù Đồng...
  • Tạp phẩm

    Danh từ hàng hoá lặt vặt, gồm những đồ dùng cho sinh hoạt cá nhân hằng ngày quầy tạp phẩm Đồng nghĩa : tạp hoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top