- Từ điển Việt - Việt
Tạnh ráo
Tính từ
khô ráo vì đã hết mưa
- trời tạnh ráo, sáng sủa
Các từ tiếp theo
-
Tạo dựng
Động từ tạo nên, dựng nên (nói khái quát) tạo dựng cơ nghiệp tạo dựng ý thức tự lập cho con cái Đồng nghĩa : tạo... -
Tạo hoá
Danh từ đấng tạo ra muôn vật với mọi sự biến hoá, đổi thay, theo quan niệm duy tâm tạo hoá đã an bài \"Xưa nay tạo hoá... -
Tạo hình
Động từ tạo ra các hình thể bằng đường nét, màu sắc, hình khối nghệ thuật tạo hình -
Tạo lập
Động từ tạo nên, lập nên (nói khái quát) tạo lập cơ nghiệp Đồng nghĩa : tạo dựng -
Tạo mẫu
Động từ thiết kế, tạo ra những kiểu mẫu mới tạo mẫu tóc nhà tạo mẫu thời trang -
Tạo vật
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) (Từ cũ) như tạo hoá 1.2 mọi vật tồn tại trong thiên nhiên, coi là do tạo hoá tạo ra 2 Động... -
Tạp
Tính từ nhiều thứ, nhiều loại lẫn lộn vào nhau và thường chất lượng không tốt mớ cá tạp ăn tạp (Ít dùng) không tốt,... -
Tạp chí
Danh từ xuất bản phẩm định kì, thường có tính chất chuyên ngành, đăng nhiều bài do nhiều người viết, đóng thành tập,... -
Tạp chất
Danh từ chất thường không có ích hoặc có hại lẫn vào trong chất chính loại bỏ tạp chất trong quặng -
Tạp chủng
Danh từ (Ít dùng) giống đã được lai tạo; phân biệt với thuần chủng giống lúa tạp chủng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.667 lượt xemThe City
26 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAn Office
233 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.