Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tẩm quất

Động từ

đấm bóp, xoa nắn các cơ bắp và xương khớp để làm cho cơ thể đỡ nhức mỏi.
Đồng nghĩa: tầm quất

Xem thêm các từ khác

  • Tẩn

    Động từ: (khẩu ngữ) đánh, tẩn cho nó một trận
  • Tẩn mẩn

    Tính từ: (làm việc gì) quá tỉ mỉ, vụn vặt, mất thì giờ, tẩn mẩn nặn tò he, tính toán tẩn...
  • Tẩu

    Danh từ: đồ dùng để hút thuốc phiện, thuốc lá sợi, có hình một ống nhỏ và dài, đầu gắn...
  • Tẩy

    Danh từ: quân bài được úp sấp để giấu kín dưới đáy đĩa, cho biết sau cùng, quyết định...
  • Tẩy trang

    Động từ: làm sạch các chất đã hoá trang, kem tẩy trang
  • Tận

    Tính từ: (Ít dùng) (chỗ hoặc lúc) đến đấy là hết, là giới hạn cuối cùng, từ biểu thị...
  • Tận hưởng

    Động từ: hưởng cho trọn vẹn cái được hưởng (thường nói về cảm giác sung sướng), tận...
  • Tận mắt

    Tính từ: (nhìn, thấy) trực tiếp bằng chính mắt mình, nhìn tận mắt
  • Tận số

    chấm dứt, kết thúc số phận, coi như hết đời, đến ngày tận số
  • Tận tâm

    Tính từ: với tất cả tấm lòng, tận tâm với công việc, được các bác sĩ tận tâm chăm sóc,...
  • Tận tình

    Tính từ: với tất cả nhiệt tình, giúp đỡ tận tình, tận tình chăm sóc người bệnh, Đồng...
  • Tập

    Danh từ: chồng nhỏ giấy tờ, sổ sách, v.v. cùng loại, phần làm thành từng cuốn riêng của một...
  • Tập hợp

    Động từ: (số đông người) tập trung, dồn từ nhiều chỗ, nhiều nơi khác nhau lại để cùng...
  • Tập tễnh

    Tính từ: (dáng đi) không cân, không đều, bên cao bên thấp, vẻ ngả nghiêng, dễ ngã, (khẩu ngữ)...
  • Tập tọng

    Tính từ: (khẩu ngữ) vụng về, lúng túng vì còn chưa thành thạo do mới học, mới biết qua ít...
  • Tập ấm

    Động từ: (từ cũ) được cấp hàm ấm sinh do cha ông là quan lại cao cấp, cha làm quan, con được...
  • Tật

    Danh từ: trạng thái không bình thường ở bộ phận cơ thể (thường không chữa được), do bẩm...
  • Tậu

    Động từ: mua vật gì có giá trị tương đối lớn để dùng lâu dài, tậu nhà, tậu mấy sào...
  • Tắc

    Động từ: ở tình trạng có cái gì đó mắc lại, làm cho không lưu thông được, ở tình trạng...
  • Tắm

    Động từ: giội nước lên người hoặc ngâm mình trong nước cho sạch sẽ, mát mẻ, ngâm mình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top