- Từ điển Việt - Việt
Tập sự
Động từ
làm với tính chất học nghề
- tập sự làm thầy thuốc
- thợ tập sự
tập làm một thời gian cho quen việc trước khi được chính thức tuyển dụng
- nhân viên tập sự
- Đồng nghĩa: thực tập
Xem thêm các từ khác
-
Tập thể
Mục lục 1 Danh từ 1.1 tập hợp những người có mối quan hệ gắn bó như cùng sinh hoạt hoặc cùng làm việc chung với nhau... -
Tập thể dục
Động từ thực hiện những động tác thể dục hằng ngày tập thể dục đều đặn -
Tập thể hoá
Động từ chuyển đổi hình thức sản xuất từ cá thể trở thành tập thể tập thể hoá tư liệu sản xuất -
Tập tin
Danh từ một tài liệu hoặc một tập hợp các thông tin có cùng cấu trúc được lưu giữ tại một địa chỉ trong bộ nhớ... -
Tập trung
Động từ dồn vào một chỗ hoặc một điểm tập trung đồ đạc vào một chỗ mọi người đã tập trung đông đủ Đồng... -
Tập trung dân chủ
nguyên tắc tổ chức trong đó quy định sự lãnh đạo tập trung, dựa trên cơ sở tôn trọng và phát huy dân chủ. -
Tập trận
Động từ diễn tập quân sự, thường trên quy mô lớn cuộc tập trận trên biển -
Tập tàng
Tính từ (rau) lẫn lộn nhiều loại, thường là những loại mọc dại, dễ kiếm rau tập tàng -
Tập tành
Động từ (Khẩu ngữ) tập đi tập lại nhiều lần cho thành thạo (nói khái quát) tập tành văn nghệ tập tành công việc đồng... -
Tập tâm học
tập tâm học là một môn học, một học thuật- giúp cân bằng trí tuệ, tập trung sâu vào vấn đề cơ bản, chống lại tất... -
Tập tính
Danh từ đặc tính hoặc thói quen hoạt động có tính chất tự nhiên hay bản năng (nói tổng quát) tập tính thích ngược dòng... -
Tập tõng
Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như tập tọng tập tõng làm thơ -
Tập tục
Danh từ phong tục và tập quán (nói khái quát) những tập tục về cưới xin nghi lễ được tiến hành theo tập tục cổ truyền -
Tập vở
Danh từ (Phương ngữ) vở (để viết; nói khái quát) sắm sửa tập vở để đến trường -
Tập đoàn
Mục lục 1 Danh từ 1.1 tập hợp những người có chung những quyền lợi kinh tế và địa vị xã hội, đối lập với những... -
Tập đoàn cứ điểm
Danh từ khu vực phòng ngự kiên cố và hoàn chỉnh với một hệ thống bao gồm nhiều cụm cứ điểm vững chắc. -
Tập đoàn quân
Danh từ đơn vị tổ chức lớn của quân đội một số nước, dưới phương diện quân, bao gồm một số quân đoàn hoặc sư... -
Tập đại thành
Danh từ kết quả của việc tập hợp những cái hay, cái đẹp tự cổ chí kim rồi đúc kết lại một cách có hệ thống pho... -
Tật bệnh
Danh từ (Ít dùng) như bệnh tật người khoẻ mạnh, không có tật bệnh gì -
Tật nguyền
Mục lục 1 Danh từ 1.1 tật tương đối lớn, nghiêm trọng và ảnh hưởng đến đời sống (nói khái quát) 2 Tính từ 2.1 như...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.