Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tắc kè

Danh từ

bò sát giống thằn lằn, sống trên cây to, thường kêu tắc kè, thường dùng làm thuốc
rượu tắc kè (rượu ngâm tắc kè)
Đồng nghĩa: cắc kè

Xem thêm các từ khác

  • Tắc lưỡi

    Động từ bật lưỡi thành những tiếng kêu tắc lưỡi làm ám hiệu (Ít dùng) như tặc lưỡi .
  • Tắc nghẽn

    Động từ tắc và nghẽn (nói khái quát) giao thông bị tắc nghẽn tắc nghẽn động mạch Trái nghĩa : lưu thông, thông suốt
  • Tắc ráng

    Danh từ (Phương ngữ) thuyền nhỏ và dài, thường làm bằng gỗ, có gắn máy.
  • Tắc trách

    Tính từ (làm việc) qua loa đại khái, chỉ cốt cho xong, không chú ý đến kết quả, do thiếu tinh thần trách nhiệm lối làm...
  • Tắc tị

    Động từ (Khẩu ngữ) tắc hoàn toàn, không thông, không thoát ra được máy nước tắc tị, không chảy một giọt nào đọc...
  • Tắm giặt

    Động từ tắm rửa và giặt giũ (nói khái quát) tắm giặt cho con
  • Tắm rửa

    Động từ tắm và rửa, làm cho sạch (nói khái quát) tắm rửa sạch sẽ
  • Tắp lự

    Phụ từ (Khẩu ngữ) liền ngay tức khắc, một cách rất nhanh đi tắp lự làm tắp lự
  • Tắt hơi

    Động từ (Ít dùng) như tắt thở .
  • Tắt kinh

    Động từ (phụ nữ) ngừng thấy kinh trong thời gian lẽ ra thường phải có.
  • Tắt lửa tối đèn

    như tối lửa tắt đèn .
  • Tắt mắt

    Động từ ăn cắp vặt tính hay tắt mắt Đồng nghĩa : táy máy
  • Tắt nghỉ

    Động từ (Từ cũ, Trang trọng) như tắt thở ông cụ đã tắt nghỉ
  • Tắt ngóm

    Động từ (Khẩu ngữ) tắt hẳn đi một cách đột ngột điện bỗng dưng tắt ngóm Đồng nghĩa : tắt ngấm
  • Tắt ngấm

    Động từ (Khẩu ngữ) tắt hẳn, tắt hoàn toàn bếp lửa đã tắt ngấm tia hi vọng cuối cùng cũng tắt ngấm Đồng nghĩa :...
  • Tắt ngấm tắt ngầm

    (Khẩu ngữ) như tắt ngấm (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Tắt thở

    Động từ ngừng thở hoàn toàn, không còn biểu hiện của sự sống người bệnh đã tắt thở Đồng nghĩa : chết, tắt hơi,...
  • Tằng tịu

    Động từ (Khẩu ngữ) có quan hệ nam nữ một cách lén lút, không chính đáng.
  • Tằng tổ

    Danh từ (Trang trọng, Ít dùng) người sinh ra ông, bà (nói khái quát).
  • Tặng phẩm

    Danh từ vật phẩm dùng để tặng tặng phẩm mừng sinh nhật trao tặng phẩm Đồng nghĩa : tặng vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top