Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Tắc kè

Phiên âm: Tắc kè /tæk kɛ/ (tắc kè đỏ /tæk kɛ đɔ/)

Không có định nghĩa nào được tìm thấy