Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tằm

Danh từ

ấu trùng của một loài bướm, ăn lá dâu hoặc lá sắn, nuôi để lấy tơ
nghề trồng dâu nuôi tằm
ăn như tằm ăn rỗi (ăn khoẻ và nhanh)

Xem thêm các từ khác

  • Tằm tang

    Danh từ: việc trồng dâu nuôi tằm (nói khái quát), chăm việc tằm tang, Đồng nghĩa : tằm tơ
  • Tằn tiện

    hết sức hạn chế việc chi dùng, ngay cả những món nhỏ nhặt, chi tiêu tằn tiện, sống rất tằn tiện, Đồng nghĩa : dè...
  • Tằng hắng

    Động từ: (phương ngữ), xem đằng hắng
  • Tẳn mẳn

    Tính từ: (Ít dùng) như tẩn mẩn .
  • Tặc lưỡi

    Động từ: bật lưỡi kêu thành tiếng, biểu lộ ý không bằng lòng nhưng đành bỏ qua cho xong...
  • Tặng

    Động từ: (trang trọng) cho, trao cho nhằm khen ngợi, khuyến khích hoặc để tỏ lòng quý mến,...
  • Tặng thưởng

    Động từ: tặng để khen thưởng, tặng thưởng huân chương, Đồng nghĩa : ban tặng
  • Tặng vật

    Danh từ: như tặng phẩm, một tặng vật có giá trị
  • Tẹo

    Danh từ: (khẩu ngữ) lượng hết sức nhỏ, quá ít ỏi, coi như không đáng kể, Tính...
  • Tẹt

    Tính từ: không nhô cao như thường thấy, mà như bị ép sát xuống, Động...
  • Tẻ

    Danh từ: giống lúa cho thứ gạo hạt nhỏ và dài, khi nấu có ít nhựa, thường dùng để thổi...
  • Tẽ

    Động từ: làm cho rời ra, tách ra, (phương ngữ) rẽ (theo đường khác, hướng khác), tẽ ngô,...
  • Tẽn

    Tính từ: (khẩu ngữ) ngượng, xấu hổ trước mọi người vì bị hớ hay bị nhầm một cách bất...
  • Tế

    Động từ: cúng dâng lễ vật theo nghi thức trọng thể, thường có đọc bài văn và có chiêng...
  • Tết

    Danh từ: ngày lễ lớn hằng năm, thường có cúng lễ, vui chơi, hội hè, theo truyền thống dân...
  • Tề

    Danh từ: (từ cũ) chính quyền ở làng xã vùng bị chiếm đóng trong thời kì việt nam kháng chiến...
  • Tề tựu

    Động từ: đến từ nhiều nơi và tập trung đông đủ, con cháu đã tề tựu đông đủ
  • Tễ

    Danh từ: thuốc đông y được bào chế thành những viên tròn, nhỏ, thuốc tễ
  • Tệ

    Danh từ: thói quen xấu và có hại, hình thành tương đối phổ biến trong xã hội, Tính...
  • Tệp

    Danh từ: (khẩu ngữ) xấp, tệp tin (nói tắt), tệp tiền, một tệp giấy, đổi tên tệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top