Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tống tình

Động từ

(Khẩu ngữ) liếc mắt đưa tình.

Xem thêm các từ khác

  • Tống đạt

    Động từ chuyển đến đương sự giấy tờ của cơ quan hành pháp tống đạt quyết định triệu tập của toà án
  • Tốp ca

    Danh từ hình thức biểu diễn nghệ thuật, do một tốp năm bảy người cùng hát bài hát do tốp ca nữ thể hiện
  • Tốt bụng

    Tính từ có lòng tốt, hay thương người và sẵn sàng giúp đỡ người khác một con người tốt bụng Trái nghĩa : xấu bụng
  • Tốt giọng

    Tính từ (Khẩu ngữ) có giọng hát hoặc giọng nói hay, dễ nghe chọn người tốt giọng làm phát thanh viên
  • Tốt lành

    Tính từ tốt đẹp, may mắn, mang lại sự yên vui, không có điều gì khó khăn, trắc trở thời tiết tốt lành tin tốt lành
  • Tốt mã

    Tính từ có vẻ bên ngoài đẹp đẽ (thường hàm ý chê) chàng trai tốt mã \"Con gà tốt mã vì lông, Răng đen vì thuốc rượu...
  • Tốt nghiệp

    Động từ được công nhận đã đạt tiêu chuẩn kiểm tra kiến thức hoặc trình độ nghiệp vụ sau khi học xong một trường...
  • Tốt ngày

    Tính từ (ngày) tốt lành, có khả năng mang lại nhiều may mắn, theo quan niệm dân gian chọn hôm tốt ngày để đi dạm hỏi
  • Tốt nhịn

    Tính từ (Khẩu ngữ) giỏi nhịn, không phản ứng lại khi gặp điều trái ý tốt nhịn nên ít xảy ra to tiếng
  • Tốt nái

    Tính từ (Khẩu ngữ) có khả năng sinh đẻ nhiều (thường nói về lợn nái) con lợn tốt nái
  • Tốt nết

    Tính từ có tính nết tốt, dễ mến con bé không xinh nhưng tốt nết
  • Tốt phúc

    Tính từ (Khẩu ngữ) có nhiều phúc, thường gặp may mắn tốt phúc nên thoát nạn tốt phúc lấy được vợ hiền
  • Tốt số

    Tính từ (Khẩu ngữ) có số phận may mắn, thường gặp những điều như ý tốt số lấy được chồng tài Trái nghĩa : xấu...
  • Tốt tính

    Tính từ (Khẩu ngữ) có nhiều tính tốt, thể hiện trong cách ăn ở, cư xử thường ngày một người tốt tính Trái nghĩa :...
  • Tốt tươi

    Tính từ như tươi tốt cây cối tốt tươi
  • Tốt đen

    Danh từ con bài có giá trị thấp nhất trong các con bài tam cúc; thường dùng để ví kẻ bị người khác sai khiến, coi không...
  • Tốt đôi

    Tính từ (đôi nam nữ) có sự tương xứng, hoà hợp với nhau để làm thành hoặc có thể trở thành cặp vợ chồng hạnh phúc...
  • Tốt đẹp

    Tính từ được đánh giá là làm hài lòng, được như mong muốn truyền thống tốt đẹp hội nghị thành công tốt đẹp Trái...
  • Tồ tồ

    Tính từ (Khẩu ngữ) từ mô phỏng tiếng nước chảy từ trên cao xuống thành dòng mạnh nước chảy tồ tồ
  • Tồi tệ

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 tồi, tệ đến mức như không còn có thể nào hơn thế nữa 1.2 không sáng sủa, không rõ ràng, khó hiểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top