Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tổng sản phẩm quốc nội

Danh từ

chỉ tiêu kinh tế tổng hợp phản ánh kết quả hoạt động của nền kinh tế trên lãnh thổ một nước (bao gồm sản xuất hàng hoá và dịch vụ); phân biệt với tổng sản phẩm quốc gia.
Đồng nghĩa: tổng sản phẩm nội địa

Xem thêm các từ khác

  • Tổng sản phẩm xã hội

    Danh từ toàn bộ của cải vật chất do xã hội sản xuất ra trong một thời gian nhất định, thường là trong một năm.
  • Tổng sắp

    Động từ phân loại xếp hạng toàn bộ.
  • Tổng số

    Danh từ số cộng chung tất cả thắng cử với 60% tổng số phiếu bầu nhà máy có tổng số 2.000 công nhân
  • Tổng tham mưu

    Danh từ cơ quan tham mưu của lực lượng vũ trang cả nước.
  • Tổng tham mưu trưởng

    Danh từ người đứng đầu cơ quan tham mưu của lực lượng vũ trang cả nước.
  • Tổng thanh tra

    Danh từ người đứng đầu lãnh đạo công tác thanh tra trong phạm vi cả nước.
  • Tổng thu

    Danh từ tổng số thu tính tổng thu hằng tháng
  • Tổng thuật

    Động từ thuật lại một cách khái quát những nội dung cơ bản tổng thuật các trận bóng đá trong tuần
  • Tổng thành

    Danh từ cụm đồng bộ các bộ phận trong máy móc, đảm bảo một chức năng hoạt động chính nào đó phân xưởng lắp tổng...
  • Tổng thư kí

    Danh từ người đứng đầu ban thư kí phụ trách công việc chung của một tổ chức, một đoàn thể lớn tổng thư kí Liên...
  • Tổng thư ký

    Danh từ xem tổng thư kí
  • Tổng thể

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tập hợp nhiều sự vật có quan hệ chặt chẽ với nhau, làm thành một thể thống nhất có những đặc...
  • Tổng thống

    Danh từ người đứng đầu nhà nước ở một số nước cộng hoà.
  • Tổng tiến công

    Động từ tiến công có tính chất chiến lược nhằm giành thắng lợi quyết định trong chiến tranh cuộc tổng tiến công và...
  • Tổng trấn

    Danh từ (Từ cũ) chức đứng đầu cơ quan hành chính một địa hạt lớn dưới một số triều đại phong kiến.
  • Tổng tuyển cử

    Danh từ cuộc bỏ phiếu của toàn thể công dân trong nước để bầu ra quốc hội.
  • Tổng tư lệnh

    Danh từ người chỉ huy cao nhất của lực lượng vũ trang một nước hoặc của một liên quân.
  • Tổng tấn công

    Động từ xem tổng tiến công
  • Tổng tập

    Danh từ tuyển tập tác phẩm của nhiều tác giả tổng tập văn học Việt Nam
  • Tổng vệ sinh

    Động từ quét dọn, làm vệ sinh chung ở mọi chỗ cùng một lúc tổng vệ sinh toàn thành phố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top