Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tổng số

Danh từ

số cộng chung tất cả
thắng cử với 60% tổng số phiếu bầu
nhà máy có tổng số 2.000 công nhân

Xem thêm các từ khác

  • Tổng tham mưu

    Danh từ cơ quan tham mưu của lực lượng vũ trang cả nước.
  • Tổng tham mưu trưởng

    Danh từ người đứng đầu cơ quan tham mưu của lực lượng vũ trang cả nước.
  • Tổng thanh tra

    Danh từ người đứng đầu lãnh đạo công tác thanh tra trong phạm vi cả nước.
  • Tổng thu

    Danh từ tổng số thu tính tổng thu hằng tháng
  • Tổng thuật

    Động từ thuật lại một cách khái quát những nội dung cơ bản tổng thuật các trận bóng đá trong tuần
  • Tổng thành

    Danh từ cụm đồng bộ các bộ phận trong máy móc, đảm bảo một chức năng hoạt động chính nào đó phân xưởng lắp tổng...
  • Tổng thư kí

    Danh từ người đứng đầu ban thư kí phụ trách công việc chung của một tổ chức, một đoàn thể lớn tổng thư kí Liên...
  • Tổng thư ký

    Danh từ xem tổng thư kí
  • Tổng thể

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tập hợp nhiều sự vật có quan hệ chặt chẽ với nhau, làm thành một thể thống nhất có những đặc...
  • Tổng thống

    Danh từ người đứng đầu nhà nước ở một số nước cộng hoà.
  • Tổng tiến công

    Động từ tiến công có tính chất chiến lược nhằm giành thắng lợi quyết định trong chiến tranh cuộc tổng tiến công và...
  • Tổng trấn

    Danh từ (Từ cũ) chức đứng đầu cơ quan hành chính một địa hạt lớn dưới một số triều đại phong kiến.
  • Tổng tuyển cử

    Danh từ cuộc bỏ phiếu của toàn thể công dân trong nước để bầu ra quốc hội.
  • Tổng tư lệnh

    Danh từ người chỉ huy cao nhất của lực lượng vũ trang một nước hoặc của một liên quân.
  • Tổng tấn công

    Động từ xem tổng tiến công
  • Tổng tập

    Danh từ tuyển tập tác phẩm của nhiều tác giả tổng tập văn học Việt Nam
  • Tổng vệ sinh

    Động từ quét dọn, làm vệ sinh chung ở mọi chỗ cùng một lúc tổng vệ sinh toàn thành phố
  • Tổng đài

    Danh từ máy nối với nhiều máy điện thoại để dùng chung một đường dây tổng đài 1080 gọi điện thoại qua tổng đài
  • Tổng đình công

    Danh từ (Từ cũ) như tổng bãi công .
  • Tổng đại diện

    Danh từ đại diện chính, phụ trách chung trong một vùng, một khu vực hoặc một nước.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top