Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Từ trần

Động từ

(Trang trọng) từ biệt cõi đời; chết (thường nói về những người có tuổi, đáng kính).
Đồng nghĩa: tạ thế

Xem thêm các từ khác

  • Từ tâm

    (Từ cũ, Ít dùng) lòng tốt, lòng thương người có từ tâm \"Bao bà cụ từ tâm như mẹ, Yêu quý con như đẻ con ra.\" (THữu;...
  • Từ tạ

    Động từ (Từ cũ, Kiểu cách) tỏ lời cảm ơn và xin ra về \"Anh em từ tạ lên đường, Non cao cách trở đường trường hiểm...
  • Từ tố

    Danh từ như hình vị .
  • Từ tốn

    Tính từ tỏ ra khiêm nhường, hoà nhã nói năng từ tốn cử chỉ từ tốn
  • Từ vựng

    Danh từ toàn bộ nói chung các từ vị, hoặc các từ, của một ngôn ngữ đơn vị từ vựng làm giàu vốn từ vựng Đồng nghĩa...
  • Từ vựng học

    Danh từ bộ môn ngôn ngữ học nghiên cứu về từ vựng lí thuyết từ vựng học
  • Từ điển bách khoa

    Danh từ sách tra cứu về nhiều lĩnh vực kiến thức, được sắp xếp, trình bày theo kiểu từ điển.
  • Từ điển giải thích

    Danh từ từ điển giải thích các nghĩa của từ và ngữ trong một ngôn ngữ từ điển giải thích tiếng Việt Đồng nghĩa...
  • Từ điển học

    Danh từ bộ môn ngôn ngữ học nghiên cứu lí luận và kĩ thuật biên soạn các loại từ điển.
  • Từ điển song ngữ

    Danh từ từ điển hai thứ tiếng từ điển song ngữ Anh - Việt
  • Từ điển trực tuyến

    Danh từ từ điển được lưu trữ trên mạng Internet, người dùng có thể truy cập để tham khảo, sử dụng bất cứ lúc nào.
  • Từ điển tường giải

    Danh từ xem từ điển giải thích
  • Từ điển điện tử

    Danh từ từ điển được lưu trữ và trình bày trên hệ thống thông tin điện tử.
  • Từ đường

    Danh từ nhà thờ tổ tiên của một họ từ đường họ Nguyễn ngôi từ đường cổ kính
  • Từ đồng nghĩa

    Danh từ từ có nghĩa giống nhau, nhưng có vỏ ngữ âm khác nhau \' từ trần qua đời , tạ thế là những từ đồng nghĩa
  • Từ đồng âm

    Danh từ từ có vỏ ngữ âm giống nhau, nhưng khác nhau về nghĩa \' đá\' (hòn đá) và \'đá\' (đá bóng) là hai từ đồng âm
  • Từng li từng tí

    từng chi tiết nhỏ nhặt nhất để ý từng li từng tí được cha mẹ săn sóc từng li từng tí
  • Từng lớp

    Danh từ (Phương ngữ) xem tầng lớp
  • Từng trải

    đã trải qua nhiều nên hiểu biết và có nhiều kinh nghiệm từng trải trong thương trường một con người từng trải Đồng...
  • Tử biệt sinh li

    như sinh li tử biệt \"Đau lòng tử biệt sinh li, Thân còn chẳng tiếc, tiếc gì đến duyên!\" (TKiều)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top