Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tự ý

Tính từ

(làm việc gì) theo ý riêng của mình, không kể gì đến những điều ràng buộc đối với mình
tự ý bỏ việc
tư thương tự ý nâng giá hàng hoá
Đồng nghĩa: tự tiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tự đắc

    Tính từ tỏ ra thích thú về một thành công nào đó của mình và tự cho mình là hay, là giỏi mặt vênh vênh tự đắc lên...
  • Tự động hoá

    Động từ sử dụng rộng rãi và có hệ thống những máy móc, thiết bị tự động để làm nhiều chức năng điều khiển,...
  • Tựa hồ

    Tính từ giống như là, có vẻ như là mắt nhìn xa xăm, tựa hồ đang suy nghĩ Đồng nghĩa : tợ hồ
  • Tựa nương

    Động từ (Từ cũ, Văn chương) như nương tựa .
  • Tựu trung

    Kết từ từ biểu thị điều sắp nêu ra là cái chung, cái chính trong những điều vừa nói đến mỗi người một ý, nhưng...
  • Tựu trường

    Động từ (học sinh) tập trung tại trường vào ngày khai giảng buổi tựu trường
  • Tỳ bà

    Danh từ xem tì bà
  • Tỳ thiếp

    Danh từ (Từ cũ) xem tì thiếp
  • Tỳ vị

    Danh từ xem tì vị
  • Tỵ nạnh

    Động từ (Ít dùng) xem tị nạnh
  • Tỷ dụ

    Danh từ xem tỉ dụ
  • Tỷ giá

    Danh từ xem tỉ giá
  • Tỷ giá hối đoái

    Danh từ xem tỉ giá hối đoái
  • Tỷ giá thả nổi

    Danh từ xem tỉ giá thả nổi
  • Tỷ lệ

    Danh từ và t. xem tỉ lệ.
  • Tỷ lệ bản đồ

    Danh từ xem tỉ lệ bản đồ
  • Tỷ lệ nghịch

    Tính từ xem tỉ lệ nghịch
  • Tỷ lệ phần trăm

    Danh từ xem tỉ lệ phần trăm
  • Tỷ lệ thuận

    Tính từ xem tỉ lệ thuận
  • Tỷ lệ thức

    Danh từ xem tỉ lệ thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top