Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tỷ lệ nghịch

Tính từ

xem tỉ lệ nghịch

Xem thêm các từ khác

  • Tỷ lệ phần trăm

    Danh từ xem tỉ lệ phần trăm
  • Tỷ lệ thuận

    Tính từ xem tỉ lệ thuận
  • Tỷ lệ thức

    Danh từ xem tỉ lệ thức
  • Tỷ lệ xích

    Danh từ (Từ cũ) xem tỉ lệ xích
  • Tỷ mỉ

    Tính từ xem tỉ mỉ
  • Tỷ như

    xem tỉ như
  • Tỷ phú

    Danh từ xem tỉ phú
  • Tỷ suất

    Danh từ xem tỉ suất
  • Tỷ số

    Danh từ xem tỉ số
  • Tỷ thí

    Động từ (Ít dùng) xem tỉ thí
  • Tỷ trọng

    Danh từ xem tỉ trọng
  • Tỷ đối

    Danh từ xem tỉ đối
  • U

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 khối thịt nổi hẳn lên trên cơ thể, do tự nhiên hoặc do bị va đập mạnh mà có 1.2 khối u (nói tắt)...
  • U,U

    con chữ thứ hai mươi lăm của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • U-ra-ni

    Danh từ xem uranium
  • U-rê

    Danh từ xem urea
  • UB

    uỷ ban (viết tắt).
  • UBND

    uỷ ban nhân dân (viết tắt).
  • UPS

    Danh từ (A: Uninterruptible Power Supply, viết tắt) khí cụ sử dụng acquy làm nguồn cấp điện tức thì cho máy tính khi điện...
  • URL

    Danh từ (A: Uniform Resource Locator địa chỉ nguồn thống nhất , viết tắt) địa chỉ toàn cầu của các tài liệu và các nguồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top