Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tay vịn

Danh từ

bộ phận để vịn tay vào khi lên xuống
tay vịn cầu thang
"Thương em không quản xa gần, Cầu không tay vịn cũng lần tới nơi." (Cdao)

Xem thêm các từ khác

  • Tay vợt

    Danh từ (Khẩu ngữ) vận động viên thi đấu các môn thể thao có dùng vợt, như bóng bàn, cầu lông, tennis tay vợt nhà nghề
  • Tay xách nách mang

    tả cảnh mang vác lắm thứ lỉnh kỉnh, trông vất vả và tất bật.
  • Tay áo

    Danh từ phần của áo che cánh tay nuôi ong tay áo (tng)
  • Tay đua

    Danh từ (Khẩu ngữ) vận động viên đua xe một tay đua ngoại hạng
  • Tay đã nhúng chàm

    đã nhúng tay làm điều sai trái, dại dột (thì có ăn năn, hối hận cũng đã muộn, khó có thể gột rửa vết nhơ được)...
  • Tay đôi

    Danh từ hai bên với nhau cãi nhau tay đôi kí hiệp ước tay đôi
  • Tay đẫy

    Danh từ (Ít dùng) như tay nải .
  • Tay ấn

    Danh từ như ấn quyết phù thuỷ cao tay ấn
  • Te

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ đan bằng tre, giống như cái nhủi, dùng để xúc bắt tôm cá 2 Động từ 2.1 xúc bắt tôm cá...
  • Te te

    Mục lục 1 Động từ 1.1 từ mô phỏng tiếng gà gáy với âm vang cao và liên hồi 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) (dáng đi, chạy)...
  • Te tua

    Tính từ (Phương ngữ) ở trạng thái rách tua ra thành nhiều mảnh, nhiều miếng nhỏ dài ống quần te tua Đồng nghĩa : te tét
  • Te tái

    Tính từ (Khẩu ngữ) có dáng vẻ nhanh nhảu, vội vã te tái bước đi te tái chạy trước dẫn đường Đồng nghĩa : le te, xăng...
  • Te tét

    Tính từ (Phương ngữ) rách đến mức không còn hình thù gì nữa quần áo bị gai cào, rách te tét Đồng nghĩa : te tua
  • Tel

    telephone (viết tắt).
  • Telephone

    Danh từ điện thoại.
  • Teletype

    Danh từ máy điện báo tự dịch mã để in chữ trực tiếp.
  • Telex

    Danh từ hệ thống thông tin liên lạc quốc tế trong đó nội dung thư được gõ và gửi đi bằng máy điện báo.
  • Tem

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mảnh giấy nhỏ do bưu điện phát hành, thường hình chữ nhật, có in tranh ảnh và giá tiền, dùng để...
  • Tem thư

    Danh từ xem tem (ng1).
  • Ten

    (Phương ngữ) (đồng, thau) gỉ ten đồng mâm đồng nổi ten
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top