Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thành danh

Động từ

thành đạt, làm nên danh tiếng
một cây bút chưa thành danh
Đồng nghĩa: nên danh

Xem thêm các từ khác

  • Thành niên

    Tính từ: đã đến tuổi trưởng thành và được pháp luật công nhận là công dân với đầy đủ...
  • Thành thân

    Động từ: (từ cũ, văn chương) lấy nhau, thành vợ thành chồng, hai người đã thành thân, Đồng...
  • Thành thực

    Tính từ: (phương ngữ), xem thành thật
  • Thành văn

    Tính từ: được ghi lại bằng chữ viết, thành văn bản, nền văn học thành văn, luật bất thành...
  • Thành ý

    Danh từ: (Ít dùng) ý nghĩ, ý định thành thực, Tính từ: (Ít dùng)...
  • Thào thào

    Tính từ: (giọng nói) nhỏ và yếu, tựa như hơi gió thoảng qua (thường do mệt hoặc do quá yếu),...
  • Thày

    Danh từ: (phương ngữ, từ cũ), xem thầy
  • Thày lay

    Động từ: (phương ngữ) xen vào việc của người khác, không dính dáng đến mình, tính con nhỏ...
  • Thá

    Danh từ: (thông tục) thứ, loại (thường nói với ý khinh miệt), mày chẳng là cái thá gì hết!,...
  • Thái

    Động từ: cắt (vật mềm) thành miếng mỏng hoặc nhỏ bằng dao, thái thịt, sắn thái lát, Đồng...
  • Tháng

    Danh từ: khoảng thời gian bằng một phần mười hai năm dương lịch, thường gồm ba mươi hoặc...
  • Thánh

    Danh từ: (từ cũ) danh hiệu người đời gọi tôn người có vốn hiểu biết rộng, có phẩm chất...
  • Thánh kinh

    Danh từ: (Ít dùng), xem kinh thánh
  • Thánh nhân

    Danh từ: người được tôn bậc thánh, bậc thánh nhân
  • Thánh quân

    Danh từ: (từ cũ) từ gọi tôn vị vua sáng suốt, có tài đức, tôi hiền gặp được thánh quân,...
  • Thánh thiện

    Tính từ: trong sáng và nhân từ, cao thượng, tấm lòng thánh thiện, vẻ đẹp thánh thiện
  • Thánh thất

    Danh từ: nhà thờ của đạo cao Đài, thánh thất tây ninh, làm lễ tại thánh thất
  • Thánh thần

    Danh từ: như thần thánh .
  • Thánh thể

    Danh từ: (thường viết hoa) bánh và rượu nho, tượng trưng cho mình và máu của chúa jesus trong...
  • Tháo

    Động từ: làm cho các chi tiết, bộ phận được lắp ghép rời ra khỏi chỉnh thể, cởi ra, bỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top