Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thám tử

Danh từ

người làm việc do thám
thuê thám tử điều tra
thám tử tư

Xem thêm các từ khác

  • Thán khí

    Danh từ (Từ cũ) khí cacbonic.
  • Thán phục

    Động từ cảm phục và khen ngợi trầm trồ thán phục Đồng nghĩa : khâm phục, ngưỡng mộ
  • Thán từ

    Danh từ như cảm từ .
  • Tháng ba ngày tám

    như ngày ba tháng tám .
  • Tháng chạp

    Danh từ tháng thứ mười hai, và cũng là tháng cuối của năm âm lịch.
  • Tháng củ mật

    Danh từ (Từ cũ) tháng cuối năm âm lịch, là khoảng thời gian gần đến Tết Nguyên Đán nên thường hay xảy ra trộm cướp,...
  • Tháng dương lịch

    Danh từ tháng của năm dương lịch; phân biệt với tháng âm lịch.
  • Tháng giêng

    Danh từ tháng đầu tiên của năm âm lịch.
  • Tháng một

    Danh từ tháng đầu tiên của năm dương lịch. (Từ cũ, hoặc kng) tháng mười một âm lịch.
  • Tháng ngày

    Danh từ như ngày tháng \"Non cao những ngóng cùng trông, Suối khô dòng lệ chờ mong tháng ngày.\" (TĐà; 7)
  • Tháng thiếu

    Danh từ tháng âm lịch có hai mươi chín ngày; phân biệt với tháng đủ.
  • Tháng âm lịch

    Danh từ tháng của năm âm lịch; phân biệt với tháng dương lịch.
  • Tháng đợi năm chờ

    chờ đợi lâu ngày, hết tháng này đến tháng khác, hết năm này qua năm khác \"Quản bao tháng đợi, năm chờ, Nghĩ người ăn...
  • Tháng đủ

    Danh từ tháng âm lịch có ba mươi ngày; phân biệt với tháng thiếu.
  • Thánh ca

    Danh từ bài hát ca ngợi hoặc cầu nguyện thần thánh trong các buổi lễ.
  • Thánh chỉ

    Danh từ (Từ cũ) lệnh của vua, theo cách gọi với ý tôn kính tiếp thánh chỉ
  • Thánh giá

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, trtr, Ít dùng) xe vua đi thời phong kiến 2 Danh từ 2.1 giá hình chữ thập, tượng trưng cho sự...
  • Thánh hiền

    Danh từ người được các đời sau trong xã hội phong kiến tôn sùng, coi là bậc có tài đức, trí tuệ hơn hẳn người đời,...
  • Thánh mẫu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên gọi tôn một số nữ thần, theo tín ngưỡng dân gian 1.2 (thường viết hoa) tên những người theo...
  • Thánh sống

    Danh từ người tài giỏi khác thường, được người cùng thời khâm phục, tôn sùng như bậc thánh lúc sinh thời, danh y Lê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top