Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tháo thân

Động từ

trốn chạy thục mạng để mong được thoát thân
tìm cách tháo thân
chạy tháo thân
Đồng nghĩa: thoát thân

Xem thêm các từ khác

  • Tháo tỏng

    Động từ (Thông tục) ỉa chảy. Đồng nghĩa : tháo dạ
  • Tháo vát

    Tính từ giỏi giang, nhanh nhẹn, biết xoay xở tìm cách này cách khác để giải quyết tốt mọi công việc trong những lúc khó...
  • Tháp

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 công trình xây dựng có chiều cao lớn hơn nhiều so với chiều ngang (thường có nhiều tầng và phần...
  • Tháp canh

    Danh từ chòi cao để quan sát, canh gác, chiến đấu dựng tháp canh
  • Tháp ngà

    Danh từ (Văn chương) tháp làm bằng ngà; ví cái thế giới cao siêu, xa vời của những tri thức sách vở và ý nghĩ chủ quan,...
  • Tháp nước

    Danh từ bể chứa nước đặt trên tháp cao để điều hoà và tạo áp lực đưa nước đến nơi sử dụng. Đồng nghĩa : đài...
  • Tháp tùng

    Động từ (Trang trọng) đi cùng để giúp việc cho một nhân vật lãnh đạo cao cấp tháp tùng thủ tướng trong chuyến công...
  • Thâm canh

    Động từ (phương thức canh tác) tập trung chủ yếu vào việc áp dụng khoa học kĩ thuật, đầu tư thêm tư liệu sản xuất...
  • Thâm cung

    Danh từ (Từ cũ) cung của vua chúa, là nơi kín đáo, thâm nghiêm ít người được lui tới chốn thâm cung
  • Thâm căn cố đế

    đã ăn rất sâu, ảnh hưởng rất nặng nên khó có thể thay đổi một thói tật đã thâm căn cố đế
  • Thâm gan tím ruột

    như bầm gan tím ruột (nhưng ít dùng hơn).
  • Thâm hụt

    Động từ bị hụt đi do chi tiêu quá mức thâm hụt ngân sách Đồng nghĩa : thâm thủng
  • Thâm nghiêm

    Tính từ sâu kín và gợi vẻ uy nghiêm \"Thâm nghiêm kín cổng cao tường, Cạn dòng lá thắm, dứt đường chim xanh.\" (TKiều)
  • Thâm nhiễm

    Động từ bị nhiễm sâu, ăn sâu vào thâm nhiễm thói xấu Đồng nghĩa : tiêm nhiễm bị vi khuẩn hoặc tác nhân gây bệnh xâm...
  • Thâm nho

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) nhà nho có tri thức sâu sắc 2 Tính từ 2.1 có kiến thức nho học sâu sắc, uyên thâm 2.2 (Khẩu...
  • Thâm nhập

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đi sâu vào và cùng hoà mình trong một môi trường hoạt động nào đó 1.2 (yếu tố từ bên ngoài)...
  • Thâm niên

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 khoảng thời gian (tính bằng đơn vị năm) làm việc liên tục trong một cơ quan nhà nước trong một ngành,...
  • Thâm quầng

    Tính từ (mắt) thâm lại thành quầng ở xung quanh, thường do thiếu ngủ thức đêm nhiều nên hai mắt thâm quầng
  • Thâm thuý

    Tính từ rất sâu sắc về tư tưởng, ý tứ lời dạy thâm thuý ý nghĩa thâm thuý của kinh truyện Đồng nghĩa : thâm nho
  • Thâm thù

    căm thù sâu sắc mối thâm thù không có thâm thù gì với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top