Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thư dãn

Động từ

làm cho cơ bắp, đầu óc được thả lỏng hoặc thảnh thơi hoàn toàn, tạo nên cảm giác thư thái và thoải mái cho cơ thể
nghỉ ngơi cho thư dãn đầu óc

Xem thêm các từ khác

  • Thư giãn

    Động từ (Ít dùng) xem thư dãn
  • Thư hoạ

    Danh từ hình thức nghệ thuật vẽ kết hợp với phép viết chữ Hán của Trung Quốc triển lãm thư hoạ
  • Thư hùng

    (Từ cũ, Văn chương) sống mái trận thư hùng
  • Thư hương

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) nhà dòng dõi có truyền thống học tập \"Khách du bỗng có một người, Kỳ Tâm họ Thúc, cũng...
  • Thư kí

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 người giúp việc, làm các công việc về giấy tờ (quản lí, sơ thảo các văn bản, hồ sơ, v.v.) 1.2...
  • Thư kí riêng

    Danh từ người giúp việc cho một nhân vật cao cấp trong các công việc về giấy tờ, giao thiệp, sắp xếp và chuẩn bị nội...
  • Thư kí toà soạn

    Danh từ người chịu trách nhiệm tập hợp và sắp xếp bài vở trong công tác biên tập của một toà soạn.
  • Thư ký

    Danh từ xem thư kí
  • Thư ký riêng

    Danh từ xem thư kí riêng
  • Thư ký toà soạn

    Danh từ xem thư kí toà soạn
  • Thư lưu

    Danh từ (Khẩu ngữ) thư lưu kí (nói tắt) hòm thư lưu
  • Thư lưu kí

    Danh từ thư gửi để tại bưu cục, người có thư phải tự đến bưu cục hỏi để nhận.
  • Thư lưu ký

    Danh từ xem thư lưu kí
  • Thư lại

    Danh từ (Từ cũ) viên chức nhỏ, chuyên trông nom việc văn thư ở công đường (thường là ở phủ, huyện) thời phong kiến,...
  • Thư mục

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 danh mục các sách báo, tài liệu viết về một vấn đề nào đó, thường được sắp xếp theo trật...
  • Thư ngỏ

    Danh từ bài viết dưới hình thức một bức thư công khai, thường có tính chất luận chiến hoặc yêu sách thư ngỏ gửi ngài...
  • Thư pháp

    Danh từ nghệ thuật viết chữ Hán bằng bút lông.
  • Thư sinh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) người học trò còn trẻ tuổi 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) (người con trai) có dáng vẻ mảnh...
  • Thư tay

    Danh từ thư nhờ người mang đến, không gửi qua bưu điện gửi thư tay
  • Thư thoại

    Danh từ lời nhắn trực tiếp qua hệ thống điện thoại, thư điện tử mà người khác có thể nghe lại sau đó đăng kí dịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top