Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thư hùng

(Từ cũ, Văn chương) sống mái
trận thư hùng

Xem thêm các từ khác

  • Thư hương

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) nhà dòng dõi có truyền thống học tập \"Khách du bỗng có một người, Kỳ Tâm họ Thúc, cũng...
  • Thư kí

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 người giúp việc, làm các công việc về giấy tờ (quản lí, sơ thảo các văn bản, hồ sơ, v.v.) 1.2...
  • Thư kí riêng

    Danh từ người giúp việc cho một nhân vật cao cấp trong các công việc về giấy tờ, giao thiệp, sắp xếp và chuẩn bị nội...
  • Thư kí toà soạn

    Danh từ người chịu trách nhiệm tập hợp và sắp xếp bài vở trong công tác biên tập của một toà soạn.
  • Thư ký

    Danh từ xem thư kí
  • Thư ký riêng

    Danh từ xem thư kí riêng
  • Thư ký toà soạn

    Danh từ xem thư kí toà soạn
  • Thư lưu

    Danh từ (Khẩu ngữ) thư lưu kí (nói tắt) hòm thư lưu
  • Thư lưu kí

    Danh từ thư gửi để tại bưu cục, người có thư phải tự đến bưu cục hỏi để nhận.
  • Thư lưu ký

    Danh từ xem thư lưu kí
  • Thư lại

    Danh từ (Từ cũ) viên chức nhỏ, chuyên trông nom việc văn thư ở công đường (thường là ở phủ, huyện) thời phong kiến,...
  • Thư mục

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 danh mục các sách báo, tài liệu viết về một vấn đề nào đó, thường được sắp xếp theo trật...
  • Thư ngỏ

    Danh từ bài viết dưới hình thức một bức thư công khai, thường có tính chất luận chiến hoặc yêu sách thư ngỏ gửi ngài...
  • Thư pháp

    Danh từ nghệ thuật viết chữ Hán bằng bút lông.
  • Thư sinh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) người học trò còn trẻ tuổi 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) (người con trai) có dáng vẻ mảnh...
  • Thư tay

    Danh từ thư nhờ người mang đến, không gửi qua bưu điện gửi thư tay
  • Thư thoại

    Danh từ lời nhắn trực tiếp qua hệ thống điện thoại, thư điện tử mà người khác có thể nghe lại sau đó đăng kí dịch...
  • Thư thái

    Tính từ ở trạng thái cảm thấy nhẹ nhàng, dễ chịu trong lòng, không có điều gì phải suy nghĩ căng thẳng đầu óc thư...
  • Thư thả

    Tính từ như thong thả (ng2, 3).
  • Thư trai

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) như thư phòng .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top