- Từ điển Việt - Việt
Thảo mộc
Danh từ
cây cỏ, cây cối nói chung
- dầu thảo mộc
- các loài thảo mộc
Các từ tiếp theo
-
Thảo nguyên
Danh từ vùng đất bằng rộng lớn, chỉ có cỏ mọc, thường ở những nơi khí hậu tương đối khô, ít mưa. -
Thảo nào
Kết từ tổ hợp biểu thị điều vừa nói đến là lí do để giải thích, làm cho điều sắp nêu ra không còn có gì phải... -
Thảo quyết minh
Danh từ cây thân cỏ, hoa màu vàng, quả giống quả đậu, hạt dùng làm thuốc. -
Thảo quả
Danh từ cây thân cỏ cùng họ với gừng, hoa to màu vàng, quả hình trứng mọc thành cụm dày, khi chín màu đỏ nâu, có mùi... -
Thấm nhuần
Động từ (Từ cũ, Văn chương) thấm đẫm và đều khắp \"Cảnh vật như thấm nhuần một nguồn sống mới mẻ. Mấy cây đa... -
Thấm thoát
Tính từ (Ít dùng) xem thấm thoắt -
Thấm thía
Động từ có tác dụng thấm sâu vào tư tưởng, tình cảm lời khuyên thấm thía buồn thấm thía càng nghĩ càng thấm thía (Khẩu... -
Thấm đượm
Động từ (Văn chương) thấm rất sâu và như lan toả ra đều khắp, gợi nên những cảm giác, ấn tượng hết sức sâu sắc... -
Thấp cổ bé họng
(Khẩu ngữ) ví trường hợp không có địa vị quyền thế gì nên tiếng nói không có tác dụng, khi bị oan ức thì có kêu ca... -
Thấp cổ bé miệng
(Khẩu ngữ, Ít dùng) như thấp cổ bé họng .
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.840 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.