- Từ điển Việt - Việt
Thấm thoát
Các từ tiếp theo
-
Thấm thía
Động từ có tác dụng thấm sâu vào tư tưởng, tình cảm lời khuyên thấm thía buồn thấm thía càng nghĩ càng thấm thía (Khẩu... -
Thấm đượm
Động từ (Văn chương) thấm rất sâu và như lan toả ra đều khắp, gợi nên những cảm giác, ấn tượng hết sức sâu sắc... -
Thấp cổ bé họng
(Khẩu ngữ) ví trường hợp không có địa vị quyền thế gì nên tiếng nói không có tác dụng, khi bị oan ức thì có kêu ca... -
Thấp cổ bé miệng
(Khẩu ngữ, Ít dùng) như thấp cổ bé họng . -
Thấp hèn
Tính từ quá hèn kém, tầm thường, đáng khinh những thị hiếu thấp hèn thân phận thấp hèn Trái nghĩa : cao quý, cao sang -
Thấp khớp
Danh từ bệnh làm cho các khớp xương bị viêm và gây đau nhức. Đồng nghĩa : phong thấp, tê thấp -
Thấp kém
Tính từ kém hơn hẳn so với mức bình thường (nói khái quát) trình độ thấp kém hạng người thấp kém nhất trong xã hội... -
Thấp thoáng
Động từ thoáng hiện rồi lại thoáng mất, lúc rõ lúc không có bóng người thấp thoáng \"Buồn trông cửa bể chiều hôm,... -
Thấp thỏm
Động từ (trạng thái tâm lí) luôn phấp phỏng, lo âu, không yên lòng trước một việc mà mình chưa biết rõ nó sẽ xảy ra... -
Thấp tầng
Tính từ (nhà) có ít tầng (nói về những toà nhà lớn, thường có nhiều tầng); phân biệt với cao tầng nhà chung cư thấp...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.147 lượt xemTrucks
180 lượt xemA Classroom
174 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBikes
724 lượt xemOccupations III
195 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.