Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thầy số

Danh từ

người chuyên làm nghề xem số (thường là xem số tử vi).

Xem thêm các từ khác

  • Thầy thuốc

    Danh từ người làm nghề chữa bệnh. Đồng nghĩa : bác sĩ
  • Thầy thuốc nhân dân

    Danh từ danh hiệu của Nhà nước phong tặng cho thầy thuốc giỏi, có đạo đức, có nhiều cống hiến và có uy tín lớn trong...
  • Thầy thuốc ưu tú

    Danh từ danh hiệu của Nhà nước phong tặng cho thầy thuốc giỏi, có đạo đức, có thành tích xuất sắc, được nhân dân...
  • Thầy thợ

    Danh từ (Từ cũ) người chuyên chạy lo việc thuê cho người khác, thường là việc giấy tờ ở cửa công trong xã hội cũ (nói...
  • Thầy tu

    Danh từ người đàn ông tu hành.
  • Thầy tào

    Danh từ thầy cúng theo đạo giáo trong một số dân tộc thiểu số.
  • Thầy tướng

    Danh từ người chuyên làm nghề xem tướng để đoán số mệnh. Đồng nghĩa : thầy bói
  • Thầy địa

    Danh từ (Khẩu ngữ) thầy địa lí (nói tắt).
  • Thầy địa lí

    Danh từ người chuyên làm nghề xem thế đất để tìm chỗ đặt mồ mả, dựng nhà cửa cho được may mắn, theo thuật phong...
  • Thầy địa lý

    Danh từ xem thầy địa lí
  • Thầy đồ

    Danh từ (Từ cũ) người làm nghề dạy chữ nho thời trước.
  • Thẩm lậu

    Động từ (Từ cũ) (hiện tượng chất lỏng) ngấm qua và rỉ ra, chảy đi nơi khác đoạn đê bị thẩm lậu (Khẩu ngữ) lọt...
  • Thẩm mĩ

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cảm thụ và hiểu biết về cái đẹp 1.2 (Khẩu ngữ) chăm sóc, sửa sang làm cho cơ thể trở nên đẹp...
  • Thẩm mĩ viện

    Danh từ như mĩ viện đến thẩm mĩ viện để sửa sang sắc đẹp
  • Thẩm mỹ

    xem thẩm mĩ
  • Thẩm mỹ viện

    Danh từ xem thẩm mĩ viện
  • Thẩm phán

    Danh từ người của toà án có nhiệm vụ điều tra, hoà giải, truy tố hay xét xử các vụ án. Đồng nghĩa : quan toà
  • Thẩm quyền

    Danh từ quyền xem xét để kết luận và định đoạt một vấn đề theo pháp luật dự án đã trình lên cơ quan có thẩm quyền...
  • Thẩm thấu

    Động từ (hiện tượng một chất, thường là dung môi) khuếch tán qua một màng mỏng ngăn cách dung môi nguyên chất với dung...
  • Thẩm tra

    Động từ điều tra, xem xét lại xem có đúng, có chính xác như đã biết không thẩm tra lí lịch thẩm tra tờ khai Đồng nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top