Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thẫn thờ

Tính từ

ở trạng thái như ngẩn ngơ, mất hết vẻ linh hoạt, nhanh nhẹn
vẻ mặt thẫn thờ
ánh mắt thẫn thờ
Đồng nghĩa: bần thần, đờ đẫn, thờ thẫn

Xem thêm các từ khác

  • Thậm

    (từ cũ, hoặc kng) rất, hết sức, thậm ghét cái tính tắt mắt, ông cụ thậm hiền lành
  • Thận

    Danh từ: bộ phận cơ thể động vật, hình hạt đậu, màu nâu đỏ, nằm ở hai bên cột sống,...
  • Thật

    Tính từ: hoàn toàn đúng với nội dung, bản chất hoặc tên gọi, đúng y như đã có, đã xảy...
  • Thắm

    Tính từ: (màu sắc) đậm và tươi (thường nói về màu đỏ), (tình cảm) đậm đà, nồng ấm,...
  • Thắm thiết

    Tính từ: (tình cảm) rất đậm đà, sâu sắc, tình bạn thắm thiết, "từ khi đá biết tuổi vàng,...
  • Thắng

    (phương ngữ) phanh, Động từ: đun nóng cho đường chảy tan ra, (phương ngữ) rán (mỡ), Động...
  • Thắp

    Động từ: châm lửa làm cho cháy lên (thường nói về những vật có kích thước nhỏ như đèn,...
  • Thắt

    Động từ: vòng hai đầu mối dây hay dải vải mềm qua nhau và kết chặt lại thành nút, rút, thít...
  • Thắt cổ

    Động từ: thít chặt cổ bằng sợi dây thòng lọng cho chết nghẹt, thắt cổ tự tử
  • Thằng

    Danh từ: từ dùng để chỉ từng cá nhân người đàn ông, con trai thuộc hàng dưới hoặc ngang...
  • Thằng chả

    (phương ngữ, khẩu ngữ) thằng cha ấy, thằng chả nói dóc đó
  • Thẳm

    Tính từ: rất sâu hay rất xa, nhìn đến hút tầm mắt, đến như không còn nhận thấy ra đâu là...
  • Thẳng

    Tính từ: theo một hướng nhất định, không một chỗ, một lúc nào chệch, không cong, không gãy...
  • Thẳng băng

    Tính từ: rất thẳng, thành một đường, một mạch, không cong vẹo, không có sự cản trở nào,...
  • Thẳng cánh

    Tính từ: (khẩu ngữ) không một chút nương nhẹ, không dè dặt, đuổi thẳng cánh, trừng trị...
  • Thẹn

    Động từ: hoặc t tự cảm thấy bối rối, ngại ngùng, mất tự nhiên khi tiếp xúc với đám đông...
  • Thẹo

    Danh từ: (phương ngữ), xem sẹo
  • Thẻ

    Danh từ: mảnh tre, gỗ, giấy, v.v. dẹp và mỏng, dùng để ghi hay đánh dấu điều gì, giấy chứng...
  • Thẻo

    Động từ: (phương ngữ, Ít dùng), Danh từ: miếng nhỏ và dài, như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top