Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thằng

Danh từ

từ dùng để chỉ từng cá nhân người đàn ông, con trai thuộc hàng dưới hoặc ngang hàng, với ý thân mật hoặc không tôn trọng
thằng bé
thằng lưu manh
dở ông dở thằng (tng)

Xem thêm các từ khác

  • Thằng chả

    (phương ngữ, khẩu ngữ) thằng cha ấy, thằng chả nói dóc đó
  • Thẳm

    Tính từ: rất sâu hay rất xa, nhìn đến hút tầm mắt, đến như không còn nhận thấy ra đâu là...
  • Thẳng

    Tính từ: theo một hướng nhất định, không một chỗ, một lúc nào chệch, không cong, không gãy...
  • Thẳng băng

    Tính từ: rất thẳng, thành một đường, một mạch, không cong vẹo, không có sự cản trở nào,...
  • Thẳng cánh

    Tính từ: (khẩu ngữ) không một chút nương nhẹ, không dè dặt, đuổi thẳng cánh, trừng trị...
  • Thẹn

    Động từ: hoặc t tự cảm thấy bối rối, ngại ngùng, mất tự nhiên khi tiếp xúc với đám đông...
  • Thẹo

    Danh từ: (phương ngữ), xem sẹo
  • Thẻ

    Danh từ: mảnh tre, gỗ, giấy, v.v. dẹp và mỏng, dùng để ghi hay đánh dấu điều gì, giấy chứng...
  • Thẻo

    Động từ: (phương ngữ, Ít dùng), Danh từ: miếng nhỏ và dài, như...
  • Thế

    Danh từ: (văn chương) đời, thế gian, Danh từ: chỗ, vị trí tạo...
  • Thế giới vĩ mô

    Danh từ: thế giới lớn, vũ trụ, hoặc là một thực thể lớn, phức tạp; phân biệt với thế...
  • Thế tử

    Danh từ: người con trai được chọn để sau này nối nghiệp chúa.
  • Thếp

    Danh từ: tập hoặc xấp những vật mỏng cùng loại, thường có một số lượng nhất định,
  • Thết

    Động từ: đãi ăn uống một cách đặc biệt để tỏ sự quý trọng, thân thiết, thết khách,...
  • Thề

    Động từ: nói hoặc hứa một cách chắc chắn bằng cách lấy cái thiêng liêng, quý báu như danh...
  • Thề thốt

    Động từ: thề (nói khái quát), thề thốt keo sơn, nặng lời thề thốt
  • Thềm

    Danh từ: phần nền trước cửa hoặc chung quanh nhà, có mái che nhưng thường không có cột đỡ,...
  • Thể

    Danh từ: trạng thái tồn tại của vật chất, được phân biệt theo hình dạng và thể tích tuỳ...
  • Thể lệ

    Danh từ: những điều quy định chung về cách thức tiến hành và thực hiện một việc nào đó,...
  • Thể lực

    Danh từ: sức lực của cơ thể con người, tăng cường thể lực cho các vận động viên, thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top