Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thẻ nhớ

Danh từ

thiết bị để lưu trữ thông tin trong điện thoại, máy tính xách tay, máy ảnh kĩ thuật số, v.v..

Xem thêm các từ khác

  • Thẻ thanh toán

    Danh từ thẻ do ngân hàng phát hành dùng để thanh toán (không bằng tiền mặt) khi mua hàng hoá, dịch vụ tại các điểm chấp...
  • Thẻ tín dụng

    Danh từ thẻ thanh toán được dùng phổ biến nhất, theo đó chủ thẻ được phép sử dụng một hạn mức tín dụng để mua...
  • Thẻ vàng

    Danh từ thẻ có màu vàng, trọng tài dùng để phạt cảnh cáo đối với cầu thủ bóng đá phạm lỗi ở một mức độ nào...
  • Thẻ đỏ

    Danh từ thẻ có màu đỏ, trọng tài dùng để phạt với hình thức truất quyền thi đấu đối với cầu thủ bóng đá phạm...
  • Thẽ thọt

    Tính từ từ gợi tả lối nói nhỏ nhẹ, thong thả, như cố tranh thủ cảm tình của người nghe nói bằng giọng thẽ thọt
  • Thế chiến

    Danh từ chiến tranh thế giới thế chiến thứ hai
  • Thế chân

    Động từ đưa vào để thế chỗ của người khác, cái khác tìm người thế chân trưởng phòng thế chân giám đốc
  • Thế chấp

    Động từ (tài sản) dùng làm vật bảo đảm, thay thế cho số tiền vay nếu không có khả năng trả đúng kì hạn tài sản...
  • Thế cuộc

    Danh từ (Văn chương) cuộc đời thế cuộc đổi dời Đồng nghĩa : cuộc thế, thế cục
  • Thế cục

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) xem thế cuộc
  • Thế gia

    Danh từ (Từ cũ) nhà thuộc dòng dõi danh giá, quyền thế thời phong kiến thế gia vọng tộc con nhà thế gia Đồng nghĩa : gia...
  • Thế gian

    Danh từ cõi đời, nơi người đời ở đi khắp thế gian Đồng nghĩa : dương gian, dương thế, nhân gian, trần gian người ta...
  • Thế giới

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tổng thể nói chung những gì (thường chỉ tổng quát những sự vật vật chất và hiện tượng) tồn...
  • Thế giới quan

    Danh từ tổng thể quan niệm thành hệ thống về thế giới, về các hiện tượng tự nhiên và xã hội thế giới quan Phật...
  • Thế giới thứ ba

    Danh từ tổng thể nói chung những nước thuộc nhóm nước đang phát triển .
  • Thế giới vi mô

    Danh từ một thế giới nhỏ, hình ảnh thu nhỏ của một thế giới lớn, của vũ trụ (gọi là thế giới vĩ mô).
  • Thế hệ

    Danh từ lớp người hoặc sinh vật đại khái cùng một lứa tuổi, phân biệt với lớp trước đã sinh ra mình và với lớp...
  • Thế kỉ

    Danh từ khoảng thời gian một trăm năm cuộc chiến tranh kéo dài gần một thế kỉ từng khoảng thời gian một trăm năm, tính...
  • Thế kỷ

    Danh từ xem thế kỉ
  • Thế là

    Kết từ tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra là kết quả của tình hình, sự việc vừa nói đến thế là xong thế là hết!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top