Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thống thiết

Tính từ

rất đau xót, gợi lòng thương cảm
cầu xin thống thiết

Xem thêm các từ khác

  • Thống đốc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) viên chức người Pháp đứng đầu bộ máy cai trị ở Nam Kì thời Pháp thuộc. 1.2 người đứng...
  • Thốt nhiên

    Phụ từ thình lình và rất nhanh (thường nói về sự xảy ra của một hiện tượng tâm lí) đang đi thốt nhiên dừng lại thốt...
  • Thốt nốt

    Danh từ cây cùng họ với dừa, thân thẳng và cao, lá hình quạt, ở cuống cụm hoa có thể lấy được một chất nước ngọt...
  • Thồm lồm

    Danh từ (Khẩu ngữ) chứng bệnh gây lở loét ở vành tai thồm lồm ăn tai
  • Thổ canh

    Danh từ đất dùng để trồng trọt mà không phải là ruộng (nói khái quát).
  • Thổ công

    Danh từ vị thần coi giữ một vùng đất đai đất có thổ công, sông có hà bá (tng) Đồng nghĩa : hậu thổ, ông công, thổ...
  • Thổ cư

    Danh từ đất dùng để dựng nhà ở (nói khái quát) đất thổ cư
  • Thổ cẩm

    Danh từ hàng mĩ nghệ của một số dân tộc thiểu số, dệt bằng sợi nhiều màu sặc sỡ tạo thành những hình hoa văn trang...
  • Thổ dân

    Danh từ cư dân sinh sống đã lâu đời ở một vùng hay một địa phương nào đó, thường ở tình trạng lạc hậu, trong quan...
  • Thổ huyết

    Động từ nôn ra máu.
  • Thổ mộ

    Danh từ xe thổ mộ (nói tắt).
  • Thổ nghi

    Danh từ tính chất đất đai và khí hậu của một vùng, về mặt có thích hợp hay không với cuộc sống của con người hay...
  • Thổ ngữ

    Danh từ biến thể của một ngôn ngữ dùng ở một vùng địa phương nhỏ hẹp.
  • Thổ nhưỡng

    Danh từ đất đai, về mặt có sinh vật sinh sống bản đồ thổ nhưỡng điều kiện thổ nhưỡng thuận lợi
  • Thổ nhưỡng học

    Danh từ ngành khoa học chuyên nghiên cứu về thổ nhưỡng bộ môn thổ nhưỡng học
  • Thổ phỉ

    Danh từ giặc phỉ chuyên quấy phá ở ngay địa phương mình tiễu trừ thổ phỉ
  • Thổ phục linh

    Danh từ cây leo thuộc họ hành tỏi, củ dùng làm thuốc.
  • Thổ sản

    Danh từ sản vật có nhiều ở một địa phương hoặc một vùng.
  • Thổ trạch

    Danh từ nhà cửa và đất ở, nói chung thuế thổ trạch
  • Thổ tả

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) dịch tả 2 Tính từ 2.1 (Thông tục) quá tồi tệ, đáng ghét Danh từ (Khẩu ngữ) dịch tả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top