Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thốt nhiên

Phụ từ

thình lình và rất nhanh (thường nói về sự xảy ra của một hiện tượng tâm lí)
đang đi thốt nhiên dừng lại
thốt nhiên nhớ ra
Đồng nghĩa: bất chợt, bỗng nhiên, đột nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Thốt nốt

    Danh từ cây cùng họ với dừa, thân thẳng và cao, lá hình quạt, ở cuống cụm hoa có thể lấy được một chất nước ngọt...
  • Thồm lồm

    Danh từ (Khẩu ngữ) chứng bệnh gây lở loét ở vành tai thồm lồm ăn tai
  • Thổ canh

    Danh từ đất dùng để trồng trọt mà không phải là ruộng (nói khái quát).
  • Thổ công

    Danh từ vị thần coi giữ một vùng đất đai đất có thổ công, sông có hà bá (tng) Đồng nghĩa : hậu thổ, ông công, thổ...
  • Thổ cư

    Danh từ đất dùng để dựng nhà ở (nói khái quát) đất thổ cư
  • Thổ cẩm

    Danh từ hàng mĩ nghệ của một số dân tộc thiểu số, dệt bằng sợi nhiều màu sặc sỡ tạo thành những hình hoa văn trang...
  • Thổ dân

    Danh từ cư dân sinh sống đã lâu đời ở một vùng hay một địa phương nào đó, thường ở tình trạng lạc hậu, trong quan...
  • Thổ huyết

    Động từ nôn ra máu.
  • Thổ mộ

    Danh từ xe thổ mộ (nói tắt).
  • Thổ nghi

    Danh từ tính chất đất đai và khí hậu của một vùng, về mặt có thích hợp hay không với cuộc sống của con người hay...
  • Thổ ngữ

    Danh từ biến thể của một ngôn ngữ dùng ở một vùng địa phương nhỏ hẹp.
  • Thổ nhưỡng

    Danh từ đất đai, về mặt có sinh vật sinh sống bản đồ thổ nhưỡng điều kiện thổ nhưỡng thuận lợi
  • Thổ nhưỡng học

    Danh từ ngành khoa học chuyên nghiên cứu về thổ nhưỡng bộ môn thổ nhưỡng học
  • Thổ phỉ

    Danh từ giặc phỉ chuyên quấy phá ở ngay địa phương mình tiễu trừ thổ phỉ
  • Thổ phục linh

    Danh từ cây leo thuộc họ hành tỏi, củ dùng làm thuốc.
  • Thổ sản

    Danh từ sản vật có nhiều ở một địa phương hoặc một vùng.
  • Thổ trạch

    Danh từ nhà cửa và đất ở, nói chung thuế thổ trạch
  • Thổ tả

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) dịch tả 2 Tính từ 2.1 (Thông tục) quá tồi tệ, đáng ghét Danh từ (Khẩu ngữ) dịch tả...
  • Thổ âm

    Danh từ giọng nói đặc trưng của một thổ ngữ.
  • Thổ địa

    Danh từ (Từ cũ) ruộng đất. (Khẩu ngữ) thổ công bàn thờ thổ địa thần thổ địa Đồng nghĩa : hậu thổ, ông công, ông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top