Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thời cuộc

Danh từ

tình hình xã hội - chính trị chung trong một thời gian cụ thể nào đó
nhạy bén với thời cuộc
Đồng nghĩa: thời cục

Xem thêm các từ khác

  • Thời cơ

    Danh từ điều kiện khách quan thuận lợi trong một thời gian tương đối ngắn thời cơ đã chín muồi bỏ lỡ thời cơ Đồng...
  • Thời cục

    Danh từ (Từ cũ) xem thời cuộc
  • Thời gian

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hình thức tồn tại cơ bản của vật chất (cùng với không gian), trong đó vật chất vận động và...
  • Thời gian biểu

    Danh từ bản kê thời gian và trình tự làm các công việc khác nhau theo quy định (thường là trong ngày, trong tuần lễ) lập...
  • Thời giá

    Danh từ giá cả hàng hoá trong một khoảng thời gian nhất định nào đó tính theo thời giá lúc bấy giờ
  • Thời giờ

    Danh từ xem thì giờ
  • Thời hiệu

    Danh từ thời gian có hiệu lực của một văn bản pháp luật, một quyết định hành chính, một bản án, một hợp đồng, v.v...
  • Thời hạn

    Danh từ khoảng thời gian quy định để làm một công việc nào đó hoàn thành chỉ tiêu trước thời hạn được giao Đồng...
  • Thời khoá biểu

    Danh từ bản kê thời gian lên lớp các môn học khác nhau của từng ngày trong tuần chép thời khoá biểu của năm học mới
  • Thời khí

    Danh từ (Ít dùng) điều kiện thời tiết trong một khoảng thời gian nào đó trong năm bị ốm vì thời khí bất thường
  • Thời khắc

    Danh từ thời gian, về mặt nối tiếp nhau qua đi thời khắc chậm chạp trôi đi thời điểm, thường gắn với một sự kiện...
  • Thời kì

    Danh từ khoảng thời gian được phân chia ra theo một sự việc hay sự kiện nào đó thời kì sinh nở thời kì kháng chiến Đồng...
  • Thời kỳ

    Danh từ xem thời kì
  • Thời lượng

    Danh từ lượng thời gian dành cho một hoạt động nào đó tăng thời lượng phát sóng trên truyền hình
  • Thời sự

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tổng thể nói chung những sự việc ít nhiều quan trọng trong một lĩnh vực nào đó, thường là xã hội...
  • Thời thế

    Danh từ tình thế, hoàn cảnh chung của xã hội trong một thời kì thời thế đổi thay xoay chuyển thời thế thời thế tạo...
  • Thời tiết

    Danh từ trạng thái của khí quyển như nhiệt độ, độ ẩm, mưa, gió, v.v., ở một nơi vào một thời điểm nhất định dự...
  • Thời trang

    cách ăn mặc, trang điểm được ưa chuộng trong một thời gian nào đó nhà thiết kế thời trang ăn mặc rất thời trang
  • Thời vận

    Danh từ ===== vận may rủi trong một thời gian nào đó ===== thử thời vận thời vận đen đủi vận may thời vận chưa đến...
  • Thời vụ

    Danh từ thời gian thích hợp nhất trong năm để tiến hành một hoạt động sản xuất nào đó trong nông, lâm, ngư nghiệp gieo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top