- Từ điển Việt - Việt
Thủ
Mục lục |
Danh từ
đầu của gia súc đã giết thịt (thường nói về đầu lợn)
- thịt thủ
- giò thủ
Động từ
(Khẩu ngữ) đảm nhiệm một vai trò cụ thể nào đó trong một công việc có nhiều người tham gia
- thủ vai chính trong vở chèo
(Khẩu ngữ) giấu sẵn trong mình hoặc chuẩn bị sẵn để phòng khi phải đối phó thì dùng đến
- thủ sẵn dao trong người
- thủ tài liệu vào phòng thi
(Thông tục) lấy cắp
- bị thủ mất cái đồng hồ
- Đồng nghĩa: chôm, thó
Động từ
chống đỡ để tự bảo vệ trước sự tiến công của đối phương
- giữ thế thủ
- một võ sĩ có khả năng công, thủ toàn diện
- Trái nghĩa: công
Các từ tiếp theo
-
Thủ bạ
Danh từ: (từ cũ) chức dịch chuyên lo việc giữ sổ sách của làng thời phong kiến, thực dân. -
Thủ chỉ
Danh từ: (từ cũ, Ít dùng) như tiên chỉ . -
Thủ hoà
Động từ: cố gắng cầm cự để giữ được ở thế hoà, không để bị thua (trong thi đấu thể... -
Thủ pháp
Danh từ: cách thức để thực hiện một ý định, một mục đích cụ thể nào đó, thủ pháp nhân... -
Thủ phận
Động từ: cam chịu với cái phận của mình, không đòi hỏi gì hơn, "anh về thủ phận lo nghèo,... -
Thủ quân
Danh từ: đội trưởng của một đội bóng. -
Thủ thành
Danh từ: -
Thủ tục
Danh từ: những việc cụ thể phải làm theo một trật tự quy định, để tiến hành một công... -
Thủ từ
Danh từ: người trông nom việc hương khói và coi giữ đình, đền. -
Thủ tự
Danh từ: người trông nom việc hương khói và coi giữ chùa.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
281 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.188 lượt xemMap of the World
630 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này