Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thủ lĩnh

Danh từ

người đứng đầu lãnh đạo một tập đoàn người tương đối lớn
thủ lĩnh một bộ lạc
được tôn làm thủ lĩnh

Xem thêm các từ khác

  • Thủ môn

    Danh từ cầu thủ đứng ở khung thành, trực tiếp bảo vệ khung thành. Đồng nghĩa : thủ thành
  • Thủ mưu

    Danh từ kẻ cầm đầu lập mưu kế (thường nói về hành động xấu xa) thủ mưu của vụ ám sát Đồng nghĩa : chủ mưu
  • Thủ pháo

    Danh từ vũ khí ném bằng tay dùng khi đánh gần, chủ yếu để sát thương bằng sức ép tạo ra.
  • Thủ phạm

    Danh từ kẻ trực tiếp gây ra vụ phạm pháp truy tìm thủ phạm
  • Thủ phủ

    Danh từ (Ít dùng) thành phố quan trọng nhất của một khu vực, một vùng thủ phủ của khu tự trị
  • Thủ quĩ

    Danh từ (Ít dùng) xem thủ quỹ
  • Thủ quỹ

    Danh từ người giữ quỹ của một cơ quan, một tổ chức.
  • Thủ thuật

    Danh từ cách thức tiến hành động tác khéo léo và có kĩ thuật hoặc kinh nghiệm để thực hiện một công việc nào đó có...
  • Thủ thân

    Động từ (Ít dùng) giữ mình nhằm tránh những nguy hiểm, những bất lợi có thể xảy ra liệu kế thủ thân
  • Thủ thư

    Danh từ người quản lí sách của thư viện.
  • Thủ thế

    Động từ giữ thế thủ trước sự tấn công của đối phương đứng thủ thế
  • Thủ thỉ

    Động từ nói nhỏ nhẹ, thong thả, vừa đủ để cho nhau nghe, thường là để thổ lộ tình cảm, tâm tình giọng thủ thỉ...
  • Thủ tiêu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho mất hẳn đi, cho không còn tồn tại, thường nhằm che giấu điều gì đó 1.2 giết chết một...
  • Thủ tiết

    Động từ (Từ cũ) (người đàn bà goá) giữ tiết hạnh với người chồng đã chết, không tái giá, theo quan niệm đạo đức...
  • Thủ trưởng

    Danh từ người đứng đầu lãnh đạo một cơ quan hay một đơn vị công tác xin ý kiến thủ trưởng
  • Thủ túc

    Danh từ (Từ cũ) tay và chân; dùng để ví tình cảm quan hệ khăng khít giữa anh em huynh đệ tình thủ túc anh em như thủ túc...
  • Thủ tướng

    Danh từ người đứng đầu chính phủ ở một số nước.
  • Thủ vĩ ngâm

    Danh từ thể thơ thất ngôn có câu cuối bài lặp lại câu đầu.
  • Thủ xướng

    Động từ (Từ cũ) như khởi xướng .
  • Thủ đoạn

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cách làm khôn khéo, thường là xảo trá, chỉ cốt sao cho đạt được mục đích 2 Tính từ 2.1 (Khẩu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top