Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thủ phạm

Danh từ

kẻ trực tiếp gây ra vụ phạm pháp
truy tìm thủ phạm

Xem thêm các từ khác

  • Thủ phủ

    Danh từ (Ít dùng) thành phố quan trọng nhất của một khu vực, một vùng thủ phủ của khu tự trị
  • Thủ quĩ

    Danh từ (Ít dùng) xem thủ quỹ
  • Thủ quỹ

    Danh từ người giữ quỹ của một cơ quan, một tổ chức.
  • Thủ thuật

    Danh từ cách thức tiến hành động tác khéo léo và có kĩ thuật hoặc kinh nghiệm để thực hiện một công việc nào đó có...
  • Thủ thân

    Động từ (Ít dùng) giữ mình nhằm tránh những nguy hiểm, những bất lợi có thể xảy ra liệu kế thủ thân
  • Thủ thư

    Danh từ người quản lí sách của thư viện.
  • Thủ thế

    Động từ giữ thế thủ trước sự tấn công của đối phương đứng thủ thế
  • Thủ thỉ

    Động từ nói nhỏ nhẹ, thong thả, vừa đủ để cho nhau nghe, thường là để thổ lộ tình cảm, tâm tình giọng thủ thỉ...
  • Thủ tiêu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho mất hẳn đi, cho không còn tồn tại, thường nhằm che giấu điều gì đó 1.2 giết chết một...
  • Thủ tiết

    Động từ (Từ cũ) (người đàn bà goá) giữ tiết hạnh với người chồng đã chết, không tái giá, theo quan niệm đạo đức...
  • Thủ trưởng

    Danh từ người đứng đầu lãnh đạo một cơ quan hay một đơn vị công tác xin ý kiến thủ trưởng
  • Thủ túc

    Danh từ (Từ cũ) tay và chân; dùng để ví tình cảm quan hệ khăng khít giữa anh em huynh đệ tình thủ túc anh em như thủ túc...
  • Thủ tướng

    Danh từ người đứng đầu chính phủ ở một số nước.
  • Thủ vĩ ngâm

    Danh từ thể thơ thất ngôn có câu cuối bài lặp lại câu đầu.
  • Thủ xướng

    Động từ (Từ cũ) như khởi xướng .
  • Thủ đoạn

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cách làm khôn khéo, thường là xảo trá, chỉ cốt sao cho đạt được mục đích 2 Tính từ 2.1 (Khẩu...
  • Thủ đô

    Danh từ thành phố đứng hàng đầu của một quốc gia, nơi làm việc của chính phủ và các cơ quan trung ương.
  • Thủng nồi trôi rế

    (Khẩu ngữ) (ăn) rất khoẻ, rất nhiều, đến mức như mấy cũng hết ăn thủng nồi trôi rế
  • Thứ bảy

    Danh từ ngày thứ sáu trong tuần lễ, sau thứ sáu và trước chủ nhật, thường là ngày nghỉ hằng tuần (cùng với ngày chủ...
  • Thứ bậc

    Danh từ trật tự sắp xếp cao thấp, trên dưới, theo một mối quan hệ tôn ti nào đó xếp theo thứ bậc trên dưới theo thứ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top