Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thủ từ

Danh từ

người trông nom việc hương khói và coi giữ đình, đền.

Xem thêm các từ khác

  • Thủ tự

    Danh từ: người trông nom việc hương khói và coi giữ chùa.
  • Thủa

    Danh từ: (từ cũ, hoặc ph), xem thuở
  • Thủng

    có chỗ bị rách hoặc bị chọc thành lỗ xuyên qua vật, (khẩu ngữ) đã hiểu được một chuyện hay vấn đề gì một cách...
  • Thủng thẳng

    Tính từ: (phương ngữ) chậm rãi, từ từ, tỏ ra như không có gì cần phải vội vàng cả, nói...
  • Thủng thỉnh

    Tính từ: (từ cũ) như thủng thẳng, bước thủng thỉnh
  • Thứ

    Danh từ: tập hợp những sự vật giống nhau về một hay những mặt nhất định nào đó, phân...
  • Thứ ba

    Danh từ: ngày thứ hai trong tuần lễ, sau thứ hai và trước thứ tư.
  • Thứ dân

    Danh từ: (từ cũ) hạng dân thường không có chức vị gì trong xã hội phong kiến (nói tổng quát),...
  • Thứ lỗi

    Động từ: (kiểu cách) tha lỗi, bỏ qua cho (chỉ dùng trong lời xin lỗi), tôi đã sai, xin ông thứ...
  • Thứ năm

    Danh từ: ngày thứ tư trong tuần lễ, sau thứ tư và trước thứ sáu.
  • Thứ phẩm

    Danh từ: sản phẩm không đáp ứng đầy đủ những yêu cầu về mặt quy cách hoặc chất lượng;...
  • Thứ sinh

    Tính từ: được sinh ra từ một cái đã có trước, (rừng) tự mọc lại, sau khi đã khai thác;...
  • Thứ thiệt

    Tính từ: (phương ngữ, khẩu ngữ) thuộc loại thật, có giá trị đúng với bản chất của nó,...
  • Thứ trưởng

    Danh từ: người giúp việc và có thể thay bộ trưởng lãnh đạo một bộ khi cần thiết, thứ...
  • Thứ tư

    Danh từ: ngày thứ ba trong tuần lễ, sau thứ ba và trước thứ năm.
  • Thứ tự

    Danh từ: sự sắp xếp lần lượt trên dưới, trước sau, một cách hợp lí, theo một nguyên tắc...
  • Thức

    Danh từ: thứ, món, loại, nói chung (thường nói về đồ ăn uống), Động...
  • Thừ

    Tính từ: ở trạng thái đờ ra, như không còn buồn cử động, không còn có khả năng cảm giác...
  • Thừa

    Động từ: theo, tuân theo (người có chức vụ hoặc thẩm quyền nào đó), Động...
  • Thừng

    Danh từ: dây to và chắc, thường được bện bằng đay, gai, dùng để buộc, sợi dây thừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top