- Từ điển Việt - Việt
Thử thách
đặt vào tình huống khó khăn, nguy hiểm để qua đó thấy rõ tinh thần, khả năng của con người
- thử thách lòng dũng cảm
- vượt qua thử thách
Xem thêm các từ khác
-
Thực bụng
Tính từ (Ít dùng) như thực lòng nói thực bụng -
Thực chi
Động từ đã chi trong thực tế; phân biệt với dự chi tổng cộng số tiền thực chi -
Thực chất
Danh từ cái nội dung thực có bên trong của sự vật, hiện tượng đi vào thực chất của vấn đề quán cà phê thực chất... -
Thực chứng luận
Danh từ xem chủ nghĩa thực chứng -
Thực dân
Danh từ chủ nghĩa thực dân (nói tắt) chính sách thực dân (Khẩu ngữ) người ở nước tư bản, thuộc tầng lớp bóc lột,... -
Thực dụng
Tính từ (Từ cũ, hoặc id) có giá trị thiết thực, mang lại lợi ích thực tế tính thực dụng của đề tài khoa học chỉ... -
Thực hiện
Động từ làm cho trở thành sự thật bằng những việc làm hoặc hành động cụ thể thực hiện lời hứa nói nhưng không... -
Thực hành
Động từ làm để áp dụng lí thuyết vào thực tế (nói khái quát) lí thuyết phải đi đôi với thực hành (Ít dùng) như thực... -
Thực hư
Tính từ (sự việc) có hay không, và nếu có, thì có đến mức nào (nói khái quát) chưa rõ thực hư tỏ tường thực hư -
Thực khách
Danh từ (Từ cũ) quý tộc thất thế ở nhờ (làm khách ăn thường xuyên) một nhà giàu có hào hiệp, thời xưa, trong quan hệ... -
Thực lòng
Tính từ thành thật, từ đáy lòng, không có gì giả dối nói rất thực lòng Đồng nghĩa : thực bụng, thực tâm -
Thực lợi
Danh từ kinh doanh bằng cách đầu tư tư bản để thu lợi tức mà không trực tiếp quản lí kinh doanh tư bản thực lợi tầng... -
Thực lực
Danh từ sức mạnh có thật chứ không phải trên danh nghĩa hoặc dựa vào kẻ khác không có thực lực thực lực quân giặc... -
Thực mục sở thị
(Từ cũ) nhìn thấy tận mắt phải thực mục sở thị thì mới tin -
Thực nghiệm
Động từ tạo ra những biến đổi nào đó ở sự vật để quan sát nhằm nghiên cứu những hiện tượng nhất định, kiểm... -
Thực phẩm
Danh từ các thứ dùng để chế biến thành món ăn, như thịt, cá, trứng, v.v. (nói khái quát); phân biệt với lương thực bảo... -
Thực quyền
Danh từ quyền hành có thật chứ không phải trên danh nghĩa nắm thực quyền có danh vị nhưng không có thực quyền -
Thực quản
Danh từ ống dẫn thức ăn từ miệng vào dạ dày. -
Thực ra
xem thật ra -
Thực sự
Tính từ xem thật sự
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.