Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thực chứng luận

Xem thêm các từ khác

  • Thực dân

    Danh từ chủ nghĩa thực dân (nói tắt) chính sách thực dân (Khẩu ngữ) người ở nước tư bản, thuộc tầng lớp bóc lột,...
  • Thực dụng

    Tính từ (Từ cũ, hoặc id) có giá trị thiết thực, mang lại lợi ích thực tế tính thực dụng của đề tài khoa học chỉ...
  • Thực hiện

    Động từ làm cho trở thành sự thật bằng những việc làm hoặc hành động cụ thể thực hiện lời hứa nói nhưng không...
  • Thực hành

    Động từ làm để áp dụng lí thuyết vào thực tế (nói khái quát) lí thuyết phải đi đôi với thực hành (Ít dùng) như thực...
  • Thực hư

    Tính từ (sự việc) có hay không, và nếu có, thì có đến mức nào (nói khái quát) chưa rõ thực hư tỏ tường thực hư
  • Thực khách

    Danh từ (Từ cũ) quý tộc thất thế ở nhờ (làm khách ăn thường xuyên) một nhà giàu có hào hiệp, thời xưa, trong quan hệ...
  • Thực lòng

    Tính từ thành thật, từ đáy lòng, không có gì giả dối nói rất thực lòng Đồng nghĩa : thực bụng, thực tâm
  • Thực lợi

    Danh từ kinh doanh bằng cách đầu tư tư bản để thu lợi tức mà không trực tiếp quản lí kinh doanh tư bản thực lợi tầng...
  • Thực lực

    Danh từ sức mạnh có thật chứ không phải trên danh nghĩa hoặc dựa vào kẻ khác không có thực lực thực lực quân giặc...
  • Thực mục sở thị

    (Từ cũ) nhìn thấy tận mắt phải thực mục sở thị thì mới tin
  • Thực nghiệm

    Động từ tạo ra những biến đổi nào đó ở sự vật để quan sát nhằm nghiên cứu những hiện tượng nhất định, kiểm...
  • Thực phẩm

    Danh từ các thứ dùng để chế biến thành món ăn, như thịt, cá, trứng, v.v. (nói khái quát); phân biệt với lương thực bảo...
  • Thực quyền

    Danh từ quyền hành có thật chứ không phải trên danh nghĩa nắm thực quyền có danh vị nhưng không có thực quyền
  • Thực quản

    Danh từ ống dẫn thức ăn từ miệng vào dạ dày.
  • Thực ra

    xem thật ra
  • Thực sự

    Tính từ xem thật sự
  • Thực sự cầu thị

    xuất phát hoàn toàn từ tình hình thực tế, không thêm, không bớt, coi trọng sự thật nhằm xử lí vấn đề một cách đúng...
  • Thực thi

    Động từ thực hiện điều đã được giao cho, đã được chính thức quyết định thực thi mệnh lệnh của cấp trên
  • Thực thà

    Tính từ (Phương ngữ) xem thật thà
  • Thực thể

    Danh từ cái có sự tồn tại độc lập con người là một thực thể của xã hội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top