Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thực tâm

Tính từ

thật lòng, không giả dối
thực tâm hối cải
thực tâm giúp đỡ bạn bè
Đồng nghĩa: chân thành, thành tâm, thật tâm, thực lòng

Xem thêm các từ khác

  • Thực tình mà nói

    (Khẩu ngữ) tổ hợp biểu thị ý nhấn mạnh điều sắp nói là điều suy nghĩ thực lòng, nhưng bây giờ mới nói ra thực tình...
  • Thực túc binh cường

    ăn uống có đầy đủ thì quân đội mới mạnh, mới chiến đấu giỏi.
  • Thực tại khách quan

    Danh từ xem hiện thực khách quan
  • Thực tại ảo

    Danh từ hình ảnh được tạo ra nhờ kĩ thuật của máy tính điện tử, tạo cảm giác như thật.
  • Thực tập

    Động từ tập làm trong thực tế để vận dụng và củng cố kiến thức lí thuyết, trau dồi thêm về nghiệp vụ, chuyên môn...
  • Thực tập sinh

    Danh từ người được cử đi làm việc ở các cơ quan nghiên cứu, các trường đại học để trau dồi thêm về kiến thức...
  • Thực tế

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tổng thể nói chung những gì đang tồn tại, đang diễn ra trong tự nhiên và trong xã hội, về mặt có...
  • Thực từ

    Danh từ từ có ý nghĩa từ vựng độc lập và có khả năng làm thành phần câu danh từ, tính từ, động từ là những thực...
  • Thực vật

    Danh từ tên gọi chung các loài cây cỏ và những sinh vật bậc thấp khác có tính chất như cây cỏ, trong các tế bào cơ thể...
  • Thực vật bậc thấp

    Danh từ thực vật có cấu tạo đơn giản, cơ thể chưa phân hoá thành thân, lá, rễ một cách rõ ràng tảo là một loài thực...
  • Thực vật học

    Danh từ môn khoa học nghiên cứu về thực vật nhà thực vật học
  • Thực đơn

    Danh từ bản liệt kê các món ăn có trong nhà hàng hoặc trong một bữa tiệc lên thực đơn cho bữa tiệc Đồng nghĩa : menu
  • Ti

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) sở 2 Danh từ 2.1 tên gọi chung những chi tiết máy hay dụng cụ có dạng thanh, cần, ống, đòn...
  • Ti-tan

    Danh từ xem titanium
  • Ti hí

    Tính từ (mắt) quá nhỏ, không mở to ra được ti hí mắt lươn (Khẩu ngữ) (mắt) hơi khép lại, không nhắm hẳn nhắm hẳn...
  • Ti thể

    Danh từ xem thể sợi
  • Ti tiện

    Tính từ nhỏ nhen, hèn hạ hành động ti tiện tâm địa ti tiện Đồng nghĩa : đê tiện
  • Ti toe

    Động từ (Khẩu ngữ) có những cử chỉ, hành động muốn chứng tỏ khả năng của mình với vẻ đáng ghét ti toe học đòi...
  • Ti trúc

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem tơ trúc
  • Ti tỉ

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 như tỉ ti 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) có rất nhiều, đến mức như không thể đếm xuể Tính từ như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top