Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thực tại khách quan

Xem thêm các từ khác

  • Thực tại ảo

    Danh từ hình ảnh được tạo ra nhờ kĩ thuật của máy tính điện tử, tạo cảm giác như thật.
  • Thực tập

    Động từ tập làm trong thực tế để vận dụng và củng cố kiến thức lí thuyết, trau dồi thêm về nghiệp vụ, chuyên môn...
  • Thực tập sinh

    Danh từ người được cử đi làm việc ở các cơ quan nghiên cứu, các trường đại học để trau dồi thêm về kiến thức...
  • Thực tế

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tổng thể nói chung những gì đang tồn tại, đang diễn ra trong tự nhiên và trong xã hội, về mặt có...
  • Thực từ

    Danh từ từ có ý nghĩa từ vựng độc lập và có khả năng làm thành phần câu danh từ, tính từ, động từ là những thực...
  • Thực vật

    Danh từ tên gọi chung các loài cây cỏ và những sinh vật bậc thấp khác có tính chất như cây cỏ, trong các tế bào cơ thể...
  • Thực vật bậc thấp

    Danh từ thực vật có cấu tạo đơn giản, cơ thể chưa phân hoá thành thân, lá, rễ một cách rõ ràng tảo là một loài thực...
  • Thực vật học

    Danh từ môn khoa học nghiên cứu về thực vật nhà thực vật học
  • Thực đơn

    Danh từ bản liệt kê các món ăn có trong nhà hàng hoặc trong một bữa tiệc lên thực đơn cho bữa tiệc Đồng nghĩa : menu
  • Ti

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) sở 2 Danh từ 2.1 tên gọi chung những chi tiết máy hay dụng cụ có dạng thanh, cần, ống, đòn...
  • Ti-tan

    Danh từ xem titanium
  • Ti hí

    Tính từ (mắt) quá nhỏ, không mở to ra được ti hí mắt lươn (Khẩu ngữ) (mắt) hơi khép lại, không nhắm hẳn nhắm hẳn...
  • Ti thể

    Danh từ xem thể sợi
  • Ti tiện

    Tính từ nhỏ nhen, hèn hạ hành động ti tiện tâm địa ti tiện Đồng nghĩa : đê tiện
  • Ti toe

    Động từ (Khẩu ngữ) có những cử chỉ, hành động muốn chứng tỏ khả năng của mình với vẻ đáng ghét ti toe học đòi...
  • Ti trúc

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem tơ trúc
  • Ti tỉ

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 như tỉ ti 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) có rất nhiều, đến mức như không thể đếm xuể Tính từ như...
  • Ti vi

    Danh từ (Khẩu ngữ) máy thu sóng vô tuyến truyền hình cái ti vi màu loại ti vi 21 inch như vô tuyến truyền hình (ng1) chương...
  • Tia

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dòng, khối chất lỏng có dạng như sợi chỉ, như khi được phun mạnh ra qua một lỗ rất nhỏ 1.2 luồng...
  • Tia X

    Danh từ bức xạ điện từ có bước sóng rất ngắn, có thể xuyên qua nhiều chất mà ánh sáng không qua được, như giấy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top