Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thực vật học

Danh từ

môn khoa học nghiên cứu về thực vật
nhà thực vật học

Xem thêm các từ khác

  • Thực đơn

    Danh từ bản liệt kê các món ăn có trong nhà hàng hoặc trong một bữa tiệc lên thực đơn cho bữa tiệc Đồng nghĩa : menu
  • Ti

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) sở 2 Danh từ 2.1 tên gọi chung những chi tiết máy hay dụng cụ có dạng thanh, cần, ống, đòn...
  • Ti-tan

    Danh từ xem titanium
  • Ti hí

    Tính từ (mắt) quá nhỏ, không mở to ra được ti hí mắt lươn (Khẩu ngữ) (mắt) hơi khép lại, không nhắm hẳn nhắm hẳn...
  • Ti thể

    Danh từ xem thể sợi
  • Ti tiện

    Tính từ nhỏ nhen, hèn hạ hành động ti tiện tâm địa ti tiện Đồng nghĩa : đê tiện
  • Ti toe

    Động từ (Khẩu ngữ) có những cử chỉ, hành động muốn chứng tỏ khả năng của mình với vẻ đáng ghét ti toe học đòi...
  • Ti trúc

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem tơ trúc
  • Ti tỉ

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 như tỉ ti 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) có rất nhiều, đến mức như không thể đếm xuể Tính từ như...
  • Ti vi

    Danh từ (Khẩu ngữ) máy thu sóng vô tuyến truyền hình cái ti vi màu loại ti vi 21 inch như vô tuyến truyền hình (ng1) chương...
  • Tia

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dòng, khối chất lỏng có dạng như sợi chỉ, như khi được phun mạnh ra qua một lỗ rất nhỏ 1.2 luồng...
  • Tia X

    Danh từ bức xạ điện từ có bước sóng rất ngắn, có thể xuyên qua nhiều chất mà ánh sáng không qua được, như giấy,...
  • Tia alpha

    Danh từ bức xạ gồm các hạt alpha do một số chất phóng xạ phát ra.
  • Tia beta

    Danh từ bức xạ gồm các hạt beta do một số chất phóng xạ phát ra.
  • Tia cực tím

    Danh từ xem tia tử ngoại
  • Tia gamma

    Danh từ bức xạ điện từ có bước sóng rất ngắn, do hạt nhân nguyên tử bị kích thích phát ra.
  • Tia hồng ngoại

    Danh từ bức xạ hồng ngoại.
  • Tia roentgen

    Danh từ xem tia X
  • Tia tía

    Tính từ có màu hơi tía \"Trăng mười lăm đã tỏ lại tròn, Củ lang tia tía đã ngon lại bùi.\" (Cdao)
  • Tia tử ngoại

    Danh từ bức xạ tử ngoại. Đồng nghĩa : tia cực tím
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top