Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Than cốc

Danh từ

than đá đã được chưng, xốp và cứng, chuyên dùng làm chất đốt trong các lò cao
lò luyện than cốc

Xem thêm các từ khác

  • Than gầy

    Danh từ than đá có ít chất bốc, nhiệt lượng cao, cháy có ngọn lửa ngắn.
  • Than khóc

    Động từ như khóc than \"Kiều công thức dậy bước ra, Nghe con than khóc xót xa lòng vàng.\" (LVT)
  • Than luyện

    Danh từ than cám trộn với chất dính kết, đóng thành bánh, thường dùng để chạy máy hơi nước.
  • Than mỏ

    Danh từ tên gọi chung các loại than do cây cối bị chôn vùi lâu ngày ở dưới đất biến thành.
  • Than nâu

    Danh từ than mỏ màu nâu đen, chứa ít carbon, nhiều chất bốc.
  • Than phiền

    Động từ phàn nàn, kêu ca về điều phiền muộn nào đó than phiền về số phận
  • Than quả bàng

    Danh từ than cám trộn với chất kết dính ép thành hình quả bàng.
  • Than thở

    Động từ kêu than, thổ lộ nỗi buồn rầu, đau khổ của mình \"Chia tay gan thắt ruột bào, Đêm ngày than thở dầu hao canh...
  • Than trắng

    Danh từ năng lượng của các thác nước cung cấp (được ví như một loại than).
  • Than tổ ong

    Danh từ than cám trộn với chất kết dính, ép thành khối hình trụ, có nhiều lỗ tròn (trông như tổ ong).
  • Than van

    Động từ (Ít dùng) kêu than một cách thống thiết.
  • Than ôi

    Cảm từ (Văn chương) từ dùng để biểu lộ sự đau buồn, thương tiếc. Đồng nghĩa : thương ôi
  • Than đá

    Danh từ tên gọi chung một số loại than mỏ thăm dò trữ lượng than đá
  • Thang

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ dùng để leo, thường làm bằng tre, gỗ, gồm có hai thanh dài song song nối liền với nhau bằng...
  • Thang cuốn

    Danh từ thang máy có dạng cầu thang, trên có băng chuyền được chuyển động liên tục, thường được sử dụng trong các...
  • Thang gác

    Danh từ (Từ cũ) như cầu thang bước lên thang gác
  • Thang máy

    Danh từ máy đưa người, hàng hoá lên xuống các tầng trong một khu nhà có nhiều tầng hay trong hầm mỏ, có dạng băng chuyền...
  • Thang nhiệt độ Celsius

    Danh từ thang nhiệt độ thông dụng, trong đó điểm chuẩn dưới là điểm nóng chảy của nước đá và điểm chuẩn trên là...
  • Thang nhiệt độ Fahrenheit

    Danh từ thang nhiệt độ trong đó điểm đông đặc của nước (0oC) được định nghĩa là nhiệt độ 32 và điểm sôi của...
  • Thang nhiệt độ bách phân

    Danh từ xem thang nhiệt độ Celsius
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top