- Từ điển Việt - Việt
Thiết nghĩ
Động từ
từ biểu thị điều sắp nêu ra chỉ là một ý kiến riêng trao đổi với người đối thoại, có ý như theo tôi nghĩ là (hàm ý khiêm nhường)
- vấn đề này thiết nghĩ không nên quá vội vàng
- Đồng nghĩa: thiển nghĩ, thiết tưởng, trộm nghĩ
Các từ tiếp theo
-
Thiết quân luật
Động từ (Từ cũ, hoặc kng) giới nghiêm giờ thiết quân luật -
Thiết tha
Tính từ như tha thiết yêu thiết tha chẳng thiết tha danh vọng -
Thiết thân
Tính từ rất cần thiết hoặc có sự quan hệ mật thiết về mặt lợi ích đối với bản thân bảo vệ lợi ích thiết thân... -
Thiết thực
Tính từ sát thực và phù hợp với những yêu cầu, những vấn đề thực tế trước mắt việc làm thiết thực tính những... -
Thiết triều
Động từ (Từ cũ) (nhà vua) tổ chức buổi chầu để bàn việc triều chính. -
Thiết tưởng
Động từ từ biểu thị điều sắp nêu ra là ý kiến riêng mang tính khẳng định một cách tế nhị, có ý như tôi cho rằng,... -
Thiết yếu
Tính từ rất cần thiết và không thể thiếu được nhu cầu thiết yếu mặt hàng thiết yếu Đồng nghĩa : cần yếu -
Thiết đoàn
Danh từ đơn vị thiết giáp của quân đội chính quyền Sài Gòn trước 1975, có khoảng một trăm xe tăng, xe bọc thép. -
Thiết đãi
Động từ (Từ cũ) xem thết đãi -
Thiết đồ
Danh từ hình vẽ một vật theo một mặt cắt tưởng tượng nào đó để nhằm làm rõ cấu trúc bên trong của nó thiết đồ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
143 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemIn Port
192 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemThe City
26 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?